- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Portsmouth W Millwall W
Portsmouth W 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Millwall W
Huấn luyện viên:
32
Riva Casley
25
25
25
25
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
33
Chantelle Boye-Hlorkah
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
20
Maddi Wilde
15
Eva Sofia Jakobsson
15
Eva Sofia Jakobsson
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
9
Kosovare Asllani
23
Isobel Goodwin
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Riva Casley Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hannah Poulter Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasmine Bull Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophie Barker Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Georgie Freeland Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lily Dent Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Chantelle Boye-Hlorkah Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Isobel Goodwin Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Eva Sofia Jakobsson Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Kosovare Asllani Tiền vệ |
12 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Maddi Wilde Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Emma Mitchell Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Charlene Iverna Meyong Menene Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Emily Orman Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Cerys Brown Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Megan Campbell Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julia Elisabeth Roddar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Annie Hutchings Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Daisy McLachlan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ava Rowbotham Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Scarlett Williams Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicole Barrett Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Emma Jones Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Emma Thompson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Millwall W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Georgia Brougham Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Connie Scofield Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Grace Moloney Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Teyah Goldie Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Gesa Merashi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Grace Neville Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucy Fitzgerald Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Adenike Rofiat Imuran Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Mengyu Shen Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Millwall W
Cúp Liên Đoàn Nữ Anh
Portsmouth W
2 : 5
(0-4)
Millwall W
VĐQG Nữ Anh
Millwall W
5 : 1
(2-0)
Portsmouth W
Cúp FA Nữ Anh
Millwall W
1 : 0
(1-0)
Portsmouth W
Portsmouth W
Millwall W
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth W
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Newcastle United W Portsmouth W |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Portsmouth W Birmingham W |
1 3 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
15/01/2025 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
B
|
Millwall W
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Bristol City W Millwall W |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Fulham W Millwall W |
0 5 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Millwall W Southampton W |
3 1 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.93 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Millwall W Cardiff City W |
4 0 (2) (0) |
0.85 -4.5 0.95 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10