VĐQG Nữ Anh - 19/01/2025 14:00
SVĐ: Westleigh Park (Havant, Hampshire)
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 0.85
- - -
- - -
- - -
9.50 6.50 1.18
- - -
- - -
- - -
0.97 3/4 0.82
- - -
- - -
- - -
9.50 2.75 1.57
- - -
- - -
- - -
-
-
22’
Đang cập nhật
Ava Baker
-
45’
Đang cập nhật
Geum Min Lee
-
55’
Đang cập nhật
Ellie Mason
-
Megan Hornby
Freya Jones
56’ -
Đang cập nhật
Emma Thompson
69’ -
74’
Ava Baker
Tegan McGowan
-
Erin McLaughlin
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Jasmine Bull
84’ -
Martha Harris
So Hyun Cho
86’ -
90’
Choe Yuri
Lucy Quinn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
10
43%
57%
5
3
6
4
275
405
8
21
4
7
4
4
Portsmouth W Birmingham W
Portsmouth W 4-3-3
Huấn luyện viên: Jay Sadler
4-3-3 Birmingham W
Huấn luyện viên: Amy Merricks
32
Riva Casley
25
25
25
25
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
14
Annie Rolf
77
Geum-Min Lee
30
Neve Herron
30
Neve Herron
30
Neve Herron
30
Neve Herron
10
Christie Murray
10
Christie Murray
2
Martha Harris
2
Martha Harris
2
Martha Harris
26
Yu-Ri Choi
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Riva Casley Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Megan Hornby Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Hannah Poulter Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Annie Rolf Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Jasmine Bull Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Erin McLaughlin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Sophie Barker Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Georgie Freeland Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Lily Dent Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Sophie Quirk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Geum-Min Lee Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yu-Ri Choi Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Christie Murray Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Martha Harris Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Neve Herron Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Simone Magill Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ashanti Akpan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucy Thomas Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ellie Mason Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Rebecca Holloway Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
32 Ava Baker Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Portsmouth W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Daisy McLachlan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Emma Thompson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ava Rowbotham Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Nicole Barrett Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Annie Hutchings Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Emma Jones Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Scarlett Williams Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Birmingham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Tegan McGowan Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Gemma Lawley Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 So-Hyun Cho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Libby Smith Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Oliwia Szperkowska Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Louanne Worsley Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Lucy Quinn Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ivana Fuso Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Ebonie Grace Locke Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Portsmouth W
Birmingham W
VĐQG Nữ Anh
Birmingham W
4 : 0
(1-0)
Portsmouth W
Portsmouth W
Birmingham W
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Portsmouth W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Blackburn Rovers W Portsmouth W |
1 3 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sunderland W Portsmouth W |
2 2 (2) (1) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Portsmouth W Millwall W |
2 5 (0) (4) |
0.86 +2 0.88 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Portsmouth W Luton Town W |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Portsmouth W Southampton W |
0 4 (0) (3) |
0.89 +2.25 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Birmingham W
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Birmingham W Charlton W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Leicester W Birmingham W |
5 2 (4) (1) |
0.91 -0.5 0.83 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bristol City W Birmingham W |
1 3 (1) (3) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Millwall W Birmingham W |
1 2 (0) (2) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12