VĐQG Uganda - 04/12/2024 13:00
SVĐ: Kavumba Recreation Centre
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 1/2 0.75
0.69 1.75 0.94
- - -
- - -
1.95 2.70 4.33
- - -
- - -
- - -
- - -
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
2.87 1.83 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
I. Ogwang
15’ -
33’
Đang cập nhật
A. Ssemakula
-
Đang cập nhật
B. Obedi
35’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
49%
51%
1
2
0
0
370
385
5
2
2
1
0
1
Police Wakiso Giants
Police 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Wakiso Giants
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Police
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
Wakiso Giants
1 : 3
(1-3)
Police
VĐQG Uganda
Police
0 : 1
(0-1)
Wakiso Giants
VĐQG Uganda
Police
0 : 1
(0-1)
Wakiso Giants
Cúp Quốc Gia Uganda
Police
0 : 2
(0-1)
Wakiso Giants
Cúp Quốc Gia Uganda
Wakiso Giants
1 : 3
(1-2)
Police
Police
Wakiso Giants
20% 60% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Police
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
UPDF Police |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.74 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Police Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
NEC Police |
0 0 (0) (0) |
0.84 -0.75 0.76 |
0.74 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Police Kiboga Young |
2 1 (1) (0) |
0.78 -0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.74 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Vipers Police |
2 1 (1) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
Wakiso Giants
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Wakiso Giants URA |
0 3 (0) (1) |
0.74 +0 0.83 |
0.66 1.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SC Villa Wakiso Giants |
6 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.76 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Wakiso Giants Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
X
|
|
31/10/2024 |
Wakiso Giants Express FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
NEC Wakiso Giants |
2 0 (0) (0) |
0.88 -1 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12