VĐQG Mali - 30/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Mamadou Konaté
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
53%
47%
5
7
0
0
381
330
13
9
7
5
1
2
Police Stade Malien Bamako
Police 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Stade Malien Bamako
Huấn luyện viên: Mamaoutou Kane
Tạm thời chưa có dữ liệu
Police
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Police
0 : 1
(0-0)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
1 : 0
(0-0)
Police
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
0 : 0
(0-0)
Police
VĐQG Mali
Police
0 : 0
(0-0)
Stade Malien Bamako
VĐQG Mali
Stade Malien Bamako
0 : 1
(0-1)
Police
Police
Stade Malien Bamako
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Police
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Police Réal Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Djoliba Police |
0 0 (0) (0) |
0.68 -0.75 0.91 |
0.68 2.0 0.96 |
|||
15/01/2025 |
ASKO Police |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.78 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Police Binga |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
T
|
||
07/01/2025 |
Bakaridjan Police |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
T
|
Stade Malien Bamako
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Bougouni Stade Malien Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Stade Malien Bamako Diarra |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1 0.67 |
0.91 2.25 0.72 |
|||
19/01/2025 |
Stade Malien Bamako CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
US Bougouba Stade Malien Bamako |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Stellenbosch Stade Malien Bamako |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10