VĐQG Uganda - 02/01/2025 13:00
SVĐ: Kavumba Recreation Centre
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.81 1/2 0.89
0.89 2.0 0.85
- - -
- - -
4.33 3.00 1.80
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
5.00 1.90 2.60
- - -
- - -
- - -
4
9
47%
53%
5
1
1
4
384
433
5
10
1
5
0
2
Police KCCA
Police 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 KCCA
Huấn luyện viên: Abdallah Mubiru
Tạm thời chưa có dữ liệu
Police
KCCA
VĐQG Uganda
Police
1 : 1
(1-1)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
3 : 1
(2-1)
Police
VĐQG Uganda
Police
0 : 0
(0-0)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
1 : 1
(0-1)
Police
Police
KCCA
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Police
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Police Maroons |
1 2 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.77 |
0.91 2.0 0.72 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
SC Villa Police |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Police Wakiso Giants |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.69 1.75 0.94 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
UPDF Police |
2 2 (1) (2) |
0.84 -0.25 0.74 |
0.72 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Police Lugazi Municipal |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.92 1.75 0.84 |
B
|
X
|
KCCA
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
KCCA SC Villa |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Wakiso Giants KCCA |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
KCCA NEC |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19