GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 06/09/2024 18:45

SVĐ: Parc des Princes

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.91

1.00 2.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.90 5.75

0.73 8.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 -0.95

0.90 1.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.20 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Bradley Barcola

    1’
  • 30’

    Sandro Tonali

    Federico Dimarco

  • 46’

    L. Pellegrini

    Giacomo Raspadori

  • 49’

    Đang cập nhật

    Mateo Retegui

  • 51’

    Mateo Retegui

    Davide Frattesi

  • Michael Olise

    Ousmane Dembélé

    58’
  • Đang cập nhật

    M. Koné

    60’
  • 61’

    Davide Frattesi

    Destiny Udogie

  • 71’

    R. Calafiori

    Alessandro Buongiorno

  • 74’

    Destiny Udogie

    Giacomo Raspadori

  • Jonathan Clauss

    Jules Koundé

    77’
  • 81’

    Federico Dimarco

    Marco Brescianini

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 06/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parc des Princes

  • Trọng tài chính:

    S. Schärer

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Didier Deschamps

  • Ngày sinh:

    15-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    104 (T:70, H:19, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luciano Spalletti

  • Ngày sinh:

    07-03-1959

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-1-1

  • Thành tích:

    115 (T:72, H:21, B:22)

2

Phạt góc

5

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

10

587

Tổng số đường chuyền

491

12

Dứt điểm

11

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Pháp Ý

Đội hình

Pháp 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Didier Deschamps

Pháp VS Ý

4-2-3-1 Ý

Huấn luyện viên: Luciano Spalletti

10

Kylian Mbappé

22

T. Hernández

22

T. Hernández

22

T. Hernández

22

T. Hernández

21

Jonathan Clauss

21

Jonathan Clauss

7

Antoine Griezmann

7

Antoine Griezmann

7

Antoine Griezmann

19

Y. Fofana

16

Davide Frattesi

3

Federico Dimarco

3

Federico Dimarco

3

Federico Dimarco

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

5

R. Calafiori

9

Mateo Retegui

9

Mateo Retegui

Đội hình xuất phát

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kylian Mbappé Tiền đạo

20 12 13 3 0 Tiền đạo

19

Y. Fofana Tiền vệ

20 3 1 1 0 Tiền vệ

21

Jonathan Clauss Hậu vệ

14 2 3 0 0 Hậu vệ

7

Antoine Griezmann Tiền vệ

18 2 3 3 0 Tiền vệ

22

T. Hernández Hậu vệ

20 0 3 2 0 Hậu vệ

20

Bradley Barcola Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

16

M. Maignan Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

15

Ibrahima Konaté Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

17

W. Saliba Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

13

N'Golo Kanté Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Michael Olise Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Davide Frattesi Tiền vệ

22 5 1 0 0 Tiền vệ

9

Mateo Retegui Tiền đạo

14 4 0 0 0 Tiền đạo

10

L. Pellegrini Tiền vệ

14 3 2 2 0 Tiền vệ

3

Federico Dimarco Tiền vệ

22 2 3 2 0 Tiền vệ

21

Alessandro Bastoni Hậu vệ

17 2 0 1 0 Hậu vệ

5

R. Calafiori Hậu vệ

5 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Sandro Tonali Tiền vệ

6 0 2 3 0 Tiền vệ

22

Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ

22 0 1 4 0 Hậu vệ

15

Andrea Cambiaso Tiền vệ

9 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Gianluigi Donnarumma Thủ môn

24 0 0 1 0 Thủ môn

7

Samuele Ricci Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pháp

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Brice Samba Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mattéo Guendouzi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Dayot Upamecano Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

18

Warren Zaïre-Emery Tiền vệ

11 1 0 0 0 Tiền vệ

3

Lucas Digne Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Randal Kolo Muani Tiền đạo

20 4 2 0 0 Tiền đạo

9

Marcus Thuram Tiền đạo

20 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Ousmane Dembélé Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

23

Alphonse Aréola Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

5

Jules Koundé Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

6

M. Koné Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Ý

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Federico Gatti Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Marco Brescianini Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Moise Kean Tiền đạo

3 0 2 0 0 Tiền đạo

20

Mattia Zaccagni Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Caleb Okoli Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Nicolò Fagioli Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Guglielmo Vicario Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

12

Raoul Bellanova Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Alessandro Buongiorno Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Giacomo Raspadori Tiền đạo

22 3 2 0 0 Tiền đạo

23

Alex Meret Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

19

Destiny Udogie Hậu vệ

3 0 1 1 0 Hậu vệ

Pháp

Ý

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pháp: 0T - 0H - 0B) (Ý: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pháp

Phong độ

Ý

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pháp

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

09/07/2024

Tây Ban Nha

Pháp

2 1

(2) (1)

0.83 +0 1.00

0.82 2.0 0.98

B
T

EURO

05/07/2024

Bồ Đào Nha

Pháp

0 0

(0) (0)

0.83 +0.25 0.97

1.00 2.25 0.90

B
X

EURO

01/07/2024

Pháp

Bỉ

1 0

(0) (0)

0.99 -0.5 0.93

0.98 2.25 0.88

T
X

EURO

25/06/2024

Pháp

Ba Lan

1 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.91 3.0 0.83

B
X

EURO

21/06/2024

Hà Lan

Pháp

0 0

(0) (0)

0.81 +0.25 1.12

1.10 2.5 0.72

B
X

Ý

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EURO

29/06/2024

Thuỵ Sĩ

Ý

2 0

(1) (0)

0.77 +0.25 1.20

0.96 2.0 0.95

B
H

EURO

24/06/2024

Croatia

Ý

1 1

(0) (0)

0.79 +0.25 1.15

1.01 2.25 0.90

B
X

EURO

20/06/2024

Tây Ban Nha

Ý

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 1.02

1.20 2.5 0.66

B
X

EURO

15/06/2024

Ý

Albania

2 1

(2) (1)

0.86 -1.25 1.07

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

09/06/2024

Ý

Bosnia and Herzegovina

1 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.94 3.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 17

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất