0.80 -1 1/4 -0.91
1.00 2.5 0.83
- - -
- - -
1.60 3.90 5.75
0.73 8.5 1.00
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 -0.95
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.20 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Bradley Barcola
1’ -
30’
Sandro Tonali
Federico Dimarco
-
46’
L. Pellegrini
Giacomo Raspadori
-
49’
Đang cập nhật
Mateo Retegui
-
51’
Mateo Retegui
Davide Frattesi
-
Michael Olise
Ousmane Dembélé
58’ -
Đang cập nhật
M. Koné
60’ -
61’
Davide Frattesi
Destiny Udogie
-
71’
R. Calafiori
Alessandro Buongiorno
-
74’
Destiny Udogie
Giacomo Raspadori
-
Jonathan Clauss
Jules Koundé
77’ -
81’
Federico Dimarco
Marco Brescianini
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
54%
46%
3
2
12
10
587
491
12
11
3
6
1
1
Pháp Ý
Pháp 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Didier Deschamps
4-2-3-1 Ý
Huấn luyện viên: Luciano Spalletti
10
Kylian Mbappé
22
T. Hernández
22
T. Hernández
22
T. Hernández
22
T. Hernández
21
Jonathan Clauss
21
Jonathan Clauss
7
Antoine Griezmann
7
Antoine Griezmann
7
Antoine Griezmann
19
Y. Fofana
16
Davide Frattesi
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
3
Federico Dimarco
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
5
R. Calafiori
9
Mateo Retegui
9
Mateo Retegui
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kylian Mbappé Tiền đạo |
20 | 12 | 13 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Y. Fofana Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jonathan Clauss Hậu vệ |
14 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Antoine Griezmann Tiền vệ |
18 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 T. Hernández Hậu vệ |
20 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Bradley Barcola Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Ibrahima Konaté Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 W. Saliba Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Michael Olise Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
22 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Mateo Retegui Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 L. Pellegrini Tiền vệ |
14 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Federico Dimarco Tiền vệ |
22 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 R. Calafiori Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Sandro Tonali Tiền vệ |
6 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Andrea Cambiaso Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Samuele Ricci Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Brice Samba Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mattéo Guendouzi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Warren Zaïre-Emery Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Lucas Digne Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Randal Kolo Muani Tiền đạo |
20 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ousmane Dembélé Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Alphonse Aréola Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jules Koundé Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Koné Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ý
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Federico Gatti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marco Brescianini Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Moise Kean Tiền đạo |
3 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Mattia Zaccagni Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Caleb Okoli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolò Fagioli Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Guglielmo Vicario Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Raoul Bellanova Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Alessandro Buongiorno Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Giacomo Raspadori Tiền đạo |
22 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Alex Meret Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Destiny Udogie Hậu vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Ý
Pháp
Ý
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pháp
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/07/2024 |
Tây Ban Nha Pháp |
2 1 (2) (1) |
0.83 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
05/07/2024 |
Bồ Đào Nha Pháp |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.97 |
1.00 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
01/07/2024 |
Pháp Bỉ |
1 0 (0) (0) |
0.99 -0.5 0.93 |
0.98 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
25/06/2024 |
Pháp Ba Lan |
1 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.91 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
21/06/2024 |
Hà Lan Pháp |
0 0 (0) (0) |
0.81 +0.25 1.12 |
1.10 2.5 0.72 |
B
|
X
|
Ý
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2024 |
Thuỵ Sĩ Ý |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.20 |
0.96 2.0 0.95 |
B
|
H
|
|
24/06/2024 |
Croatia Ý |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.25 1.15 |
1.01 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
20/06/2024 |
Tây Ban Nha Ý |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 1.02 |
1.20 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
15/06/2024 |
Ý Albania |
2 1 (2) (1) |
0.86 -1.25 1.07 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
09/06/2024 |
Ý Bosnia and Herzegovina |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 17
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22