- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Pháp Croatia
Pháp 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Croatia
Huấn luyện viên:
12
R. Kolo Muani
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
10
C. Nkunku
14
Adrien Rabiot
14
Adrien Rabiot
14
Adrien Rabiot
9
M. Thuram
19
M. Guendouzi
19
M. Guendouzi
9
A. Kramarić
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
16
M. Baturina
19
B. Sosa
19
B. Sosa
19
B. Sosa
19
B. Sosa
10
L. Modrić
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 R. Kolo Muani Tiền đạo |
26 | 7 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Thuram Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 M. Guendouzi Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Adrien Rabiot Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Nkunku Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 L. Digne Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Maignan Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 J. Koundé Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 I. Konaté Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 W. Saliba Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Koné Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Kramarić Tiền vệ |
26 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 L. Modrić Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Kovačić Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 I. Perišić Hậu vệ |
22 | 1 | 6 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 B. Sosa Hậu vệ |
27 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Baturina Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 J. Gvardiol Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 I. Matanović Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 D. Livaković Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 J. Šutalo Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 D. Ćaleta-Car Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pháp
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Benjamin Pavard Hậu vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 N'Golo Kanté Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 W. Zaïre-Emery Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dayot Upamecano Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 M. Olise Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Samba Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 T. Hernández Hậu vệ |
26 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kingsley Coman Tiền đạo |
20 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lucas Chevalier Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 B. Barcola Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Croatia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 M. Pjaca Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 M. Pašalić Tiền vệ |
28 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 I. Ivušić Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 M. Pongračić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 M. Pašalić Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Nikola Vlašić Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 N. Moro Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 D. Kotarski Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 L. Sučić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 K. Jakić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 A. Budimir Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 M. Oršić Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pháp
Croatia
UEFA Nations League
Croatia
0 : 0
(0-0)
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
0 : 1
(0-1)
Croatia
UEFA Nations League
Croatia
1 : 1
(0-0)
Pháp
UEFA Nations League
Croatia
1 : 2
(0-1)
Pháp
UEFA Nations League
Pháp
4 : 2
(2-1)
Croatia
Pháp
Croatia
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pháp
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Croatia Pháp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
Ý Pháp |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.88 |
0.96 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
14/11/2024 |
Pháp Israel |
0 0 (0) (0) |
1.02 -2.5 0.88 |
0.92 3.5 0.94 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
Bỉ Pháp |
1 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.08 |
0.96 2.5 0.83 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Israel Pháp |
1 4 (1) (2) |
0.92 +2.0 0.98 |
0.97 3.25 0.94 |
T
|
T
|
Croatia
0% Thắng
60% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/03/2025 |
Croatia Pháp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Croatia Bồ Đào Nha |
1 1 (0) (1) |
1.06 -0.25 0.84 |
0.93 2.5 0.86 |
H
|
X
|
|
15/11/2024 |
Scotland Croatia |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.88 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Ba Lan Croatia |
3 3 (2) (3) |
1.14 +0 0.79 |
0.82 2.25 0.97 |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Croatia Scotland |
2 1 (1) (1) |
0.90 -1.0 1.00 |
0.95 2.75 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16