GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 10/10/2024 18:45

SVĐ: Helsingin olympiastadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 1/4 -0.89

0.93 2.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.00 2.50

0.85 8.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.80

0.90 0.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.90 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    J. Pohjanpalo

    17’
  • 57’

    R. Brady

    L. Scales

  • R. Schüller

    O. Antman

    65’
  • 71’

    F. Azaz

    J. McGrath

  • J. Pohjanpalo

    B. Källman

    78’
  • 80’

    C. Ogbene

    F. Ebosele

  • 88’

    F. Ebosele

    R. Brady

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:45 10/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Helsingin olympiastadion

  • Trọng tài chính:

    A. Stavrev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Markku Kanerva

  • Ngày sinh:

    24-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:26, H:13, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Heimir Hallgrímsson

  • Ngày sinh:

    10-06-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    87 (T:38, H:20, B:29)

2

Phạt góc

2

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

8

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

5

528

Tổng số đường chuyền

443

7

Dứt điểm

15

3

Dứt điểm trúng đích

10

0

Việt vị

1

Phần Lan Ireland

Đội hình

Phần Lan 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Markku Kanerva

Phần Lan VS Ireland

4-2-3-1 Ireland

Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson

20

J. Pohjanpalo

4

R. Ivanov

4

R. Ivanov

4

R. Ivanov

4

R. Ivanov

6

G. Kamara

6

G. Kamara

5

A. Hoskonen

5

A. Hoskonen

5

A. Hoskonen

8

R. Lod

9

E. Ferguson

4

D. O'Shea

4

D. O'Shea

4

D. O'Shea

4

D. O'Shea

11

R. Brady

11

R. Brady

20

C. Ogbene

20

C. Ogbene

20

C. Ogbene

22

N. Collins

Đội hình xuất phát

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

J. Pohjanpalo Tiền đạo

21 4 1 3 0 Tiền đạo

8

R. Lod Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

6

G. Kamara Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

5

A. Hoskonen Hậu vệ

19 1 0 0 0 Hậu vệ

4

R. Ivanov Hậu vệ

23 0 1 4 0 Hậu vệ

2

T. Galvez Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

11

R. Schüller Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

1

L. Hradecký Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

13

A. Ståhl Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

L. Walta Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

T. Keskinen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Ferguson Tiền đạo

12 3 1 0 0 Tiền đạo

22

N. Collins Hậu vệ

19 2 1 0 0 Hậu vệ

11

R. Brady Hậu vệ

8 1 1 2 0 Hậu vệ

20

C. Ogbene Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

4

D. O'Shea Hậu vệ

22 0 1 0 0 Hậu vệ

1

C. Kelleher Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

3

L. Scales Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

6

J. Cullen Tiền vệ

19 0 0 3 0 Tiền vệ

17

J. Knight Tiền vệ

22 0 0 4 0 Tiền vệ

14

F. Azaz Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

S. Szmodics Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Anssi Suhonen Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

23

V. Sinisalo Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

18

J. Uronen Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

19

B. Källman Tiền đạo

22 6 3 3 0 Tiền đạo

3

M. Peltola Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

9

F. Jensen Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

7

O. Antman Tiền đạo

13 5 2 1 0 Tiền đạo

12

J. Joronen Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

M. Tenho Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

16

U. Nissilä Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

17

N. Alho Hậu vệ

19 0 1 1 0 Hậu vệ

10

T. Pukki Tiền đạo

22 8 8 0 0 Tiền đạo

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

J. Taylor Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

J. Molumby Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

16

M. O’Leary Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

23

M. Travers Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

21

M. Johnston Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

15

F. Ebosele Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

18

J. McGrath Tiền vệ

14 0 2 1 0 Tiền vệ

19

T. Parrott Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

12

K. McAteer Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

A. Omobamidele Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

10

A. Idah Tiền đạo

15 4 0 1 0 Tiền đạo

2

M. McGuinness Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Phần Lan

Ireland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Phần Lan: 2T - 0H - 0B) (Ireland: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/10/2020

UEFA Nations League

Phần Lan

1 : 0

(0-0)

Ireland

06/09/2020

UEFA Nations League

Ireland

0 : 1

(0-0)

Phần Lan

Phong độ gần nhất

Phần Lan

Phong độ

Ireland

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.4
2.4
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Phần Lan

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Anh

Phần Lan

2 0

(0) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.88 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Scotland

Phần Lan

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

1.10 2.5 0.70

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Bồ Đào Nha

Phần Lan

4 2

(2) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.86 3.25 0.86

H
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Phần Lan

Estonia

2 1

(2) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.84 2.25 0.86

B
T

Ireland

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

10/09/2024

Ireland

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

B
H

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bồ Đào Nha

Ireland

3 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.98 3.25 0.84

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

04/06/2024

Ireland

Hungary

2 1

(1) (1)

0.98 +0 0.82

0.89 2.0 1.01

T
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Ireland

Thuỵ Sĩ

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 1.05

1.00 2.25 0.82

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 19

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 0

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất