GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 10/01/2025 14:00

SVĐ: Petrosport Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.86 1.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.70 3.30

0.80 8.75 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.69 0 -0.83

0.95 0.75 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 1.80 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Rashad Metwally

    Rashad Metwally

    19’
  • 57’

    Mostafa Shakshak

    Rafik Kabou

  • Rashad Metwally

    Ismaila Bamba Marico

    59’
  • Islam Abdallah

    Mohamed Okasha

    69’
  • Hamed Hamdan

    Zizo

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Petrosport Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. El Kady

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sayed Eid

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:6, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Ismail

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:5, B:3)

4

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

1

13

Phạm lỗi

7

330

Tổng số đường chuyền

370

11

Dứt điểm

12

1

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Petrojet ENPPI

Đội hình

Petrojet 4-4-2

Huấn luyện viên: Sayed Eid

Petrojet VS ENPPI

4-4-2 ENPPI

Huấn luyện viên: Mohamed Ismail

77

Mohamed Khalifa

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

18

Tawfik Mohamed

5

Hady Reyad

5

Hady Reyad

9

A. Amin

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

10

Ahmed Nader Hawash

17

Mohamed Naser

17

Mohamed Naser

17

Mohamed Naser

17

Mohamed Naser

2

Ali Fawzi

Đội hình xuất phát

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Mohamed Khalifa Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

4

Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Hady Reyad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tawfik Mohamed Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mostafa El Gamal Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Ahmed Reda Hashem Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Gabrila Chicoday Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Rashad Metwally Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Mohamed Hesham Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

A. Amin Tiền đạo

33 8 1 7 0 Tiền đạo

2

Ali Fawzi Hậu vệ

38 6 5 8 0 Hậu vệ

4

Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ

42 3 2 1 0 Hậu vệ

30

Mostafa Adel Hậu vệ

34 3 2 4 0 Hậu vệ

17

Mohamed Naser Tiền vệ

41 3 2 4 0 Tiền vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền vệ

38 3 1 4 0 Tiền vệ

5

Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ

43 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Yasser Shakshak Tiền vệ

39 1 2 2 0 Tiền vệ

16

Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

31

Mohamed Samir Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ

38 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Petrojet

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Kelechi Chimezie Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ismaila Bamba Marico Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mohamed Ibrahim Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Abdelaziz El Sayed Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Zyad Farag Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Mohamed Fawzi Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mohamed Okasha Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

27

Salah Mohamed Zayed Tiền đạo

18 0 1 0 0 Tiền đạo

11

M. Sherif Mohamed Tiền đạo

25 1 1 3 0 Tiền đạo

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

7

Rafik Kabou Tiền đạo

41 1 0 4 0 Tiền đạo

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

42

Mohamed Samir Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Petrojet

ENPPI

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Petrojet: 0T - 0H - 0B) (ENPPI: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Petrojet

Phong độ

ENPPI

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.4
0.2
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Petrojet

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

02/01/2025

Petrojet

Al Mokawloon

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.92 2.0 0.82

B
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ZED FC

Petrojet

1 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.86 1.75 0.96

T
T

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Petrojet

El Gounah

1 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.92

0.90 1.75 0.93

T
X

VĐQG Ai Cập

19/12/2024

El Geish

Petrojet

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.96

0.92 1.75 0.94

T
X

Cúp Liên Đoàn Ai Cập

11/12/2024

Future FC

Petrojet

0 1

(0) (0)

- - -

0.79 2.0 0.79

X

ENPPI

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ai Cập

03/01/2025

ENPPI

Haras El Hodood

1 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.92 1.75 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

30/12/2024

ENPPI

Al Ahly

0 0

(0) (0)

1.00 +1.25 0.80

0.95 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

El Gounah

ENPPI

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

ENPPI

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.0 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 6

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất