VĐQG Ai Cập - 10/01/2025 14:00
SVĐ: Petrosport Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
0.86 1.75 0.88
- - -
- - -
2.37 2.70 3.30
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
0.69 0 -0.83
0.95 0.75 0.80
- - -
- - -
3.25 1.80 4.00
- - -
- - -
- - -
4
6
47%
53%
3
1
13
7
330
370
11
12
1
3
1
0
Petrojet ENPPI
Petrojet 4-4-2
Huấn luyện viên: Sayed Eid
4-4-2 ENPPI
Huấn luyện viên: Mohamed Ismail
77
Mohamed Khalifa
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
18
Tawfik Mohamed
5
Hady Reyad
5
Hady Reyad
9
A. Amin
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
10
Ahmed Nader Hawash
17
Mohamed Naser
17
Mohamed Naser
17
Mohamed Naser
17
Mohamed Naser
2
Ali Fawzi
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mohamed Khalifa Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Mahmoud Shedid Kenawi Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Hady Reyad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ahmed Abdel Mawgod Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tawfik Mohamed Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa El Gamal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hamed Mohamed Mahmoud Hamdan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Reda Hashem Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Gabrila Chicoday Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rashad Metwally Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mohamed Hesham Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Amin Tiền đạo |
33 | 8 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
2 Ali Fawzi Hậu vệ |
38 | 6 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
4 Ahmed Khalil Ibrahim Hậu vệ |
42 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mostafa Adel Hậu vệ |
34 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Naser Tiền vệ |
41 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Ahmed Nader Hawash Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Ahmed Abdel Fattah Sabeha Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Mostafa Yasser Shakshak Tiền vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Reda Sayed Abdel Hakeem Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Mohamed Samir Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ahmed Sobhi El Agouz Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Petrojet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Kelechi Chimezie Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdallah Mahmoud Mohamed Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ismaila Bamba Marico Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Islam Abdullah El Mitwalli Khalil El Mitwalli Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mohamed Ibrahim Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Abdelaziz El Sayed Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zyad Farag Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Fawzi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohamed Okasha Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ENPPI
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Ahmed Mohareb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Ismail Hamed Hậu vệ |
36 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Salah Mohamed Zayed Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 M. Sherif Mohamed Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Khaled Ahmed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ahmed Gamal Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Rafik Kabou Tiền đạo |
41 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
29 Ramadan Mostafa Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Mohamed Samir Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Petrojet
ENPPI
Petrojet
ENPPI
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Petrojet
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Petrojet Al Mokawloon |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
X
|
|
30/12/2024 |
ZED FC Petrojet |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Petrojet El Gounah |
1 0 (0) (0) |
0.91 -0.25 0.92 |
0.90 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
El Geish Petrojet |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.96 |
0.92 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Future FC Petrojet |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.79 |
X
|
ENPPI
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
ENPPI Haras El Hodood |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
30/12/2024 |
ENPPI Al Ahly |
0 0 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
24/12/2024 |
ZED FC ENPPI |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
El Gounah ENPPI |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
ENPPI Ismaily |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17