FA Cup Anh - 01/10/2024 18:45
SVĐ: Lincoln Road
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.90 2.75 0.94
- - -
- - -
1.66 3.60 4.20
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.99 1.25 0.78
- - -
- - -
2.20 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Dan Jarvis
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
58%
42%
5
2
3
3
368
266
13
10
3
5
0
1
Peterborough Sports Royston Town
Peterborough Sports 4-5-1
Huấn luyện viên: Luke Steele
4-5-1 Royston Town
Huấn luyện viên: Steve Castle
Tạm thời chưa có dữ liệu
Peterborough Sports
Royston Town
FA Cup Anh
Royston Town
0 : 0
(0-0)
Peterborough Sports
Peterborough Sports
Royston Town
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough Sports
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Enfield Town Peterborough Sports |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
09/03/2024 |
Gateshead Peterborough Sports |
3 2 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.96 |
H
|
T
|
|
10/02/2024 |
Peterborough Sports Kidderminster Harriers |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
13/01/2024 |
Horsham Peterborough Sports |
0 3 (0) (2) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Royston Town
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Aveley Royston Town |
1 2 (1) (0) |
- - - |
0.73 2.5 0.85 |
T
|
||
02/09/2024 |
Bedford Town Royston Town |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Royston Town Bedford Town |
1 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Royston Town Coalville Town |
1 3 (0) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 2