FA Trophy Anh - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Lincoln Road
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.95
0.85 2.5 0.95
- - -
- - -
2.30 3.50 2.55
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.98
0.77 1.0 0.98
- - -
- - -
3.00 2.20 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
M. Booth
7’ -
Đang cập nhật
Dan Jarvis
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
53%
47%
2
3
2
0
386
340
12
11
5
2
0
0
Peterborough Sports Chelmsford City
Peterborough Sports 3-4-3
Huấn luyện viên: Luke Steele
3-4-3 Chelmsford City
Huấn luyện viên: Robbie Simpson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Peterborough Sports
Chelmsford City
Peterborough Sports
Chelmsford City
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Peterborough Sports
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Peterborough Sports Rushall Olympic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Rushall Olympic Peterborough Sports |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.82 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Peterborough Sports Royston Town |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Royston Town Peterborough Sports |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Enfield Town Peterborough Sports |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Chelmsford City
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Chelmsford City Dorking Wanderers |
0 4 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
05/11/2024 |
St Albans City Chelmsford City |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.80 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Torquay United Chelmsford City |
2 2 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.90 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Chelmsford City Salisbury |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.87 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
21/10/2024 |
Hemel Hempstead Town Chelmsford City |
2 2 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 26