GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 21/12/2024 08:30

SVĐ: Stadion Brawijaya

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.83 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 4.75

0.86 9.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.86 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.20 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Rosad Setiawan

  • 17’

    Cornelius Stewart

    Kenneth Ikechukwu

  • 39’

    Đang cập nhật

    Gala Pagamo

  • Al Hamra Hehanusa

    Dewa Erlangga Sapalas

    46’
  • Ezra Walian

    Brendon Estevam

    53’
  • 55’

    Rosad Setiawan

    Dimas Saputra

  • Rifqi Ray

    Riyatno Abiyoso

    67’
  • Đang cập nhật

    Zé Valente

    68’
  • Ramiro Fergonzi

    Fane Ousmane

    78’
  • 84’

    Dodi Alexvan Djin

    Bayu Gatra Sanggiawan

  • 87’

    Đang cập nhật

    Frendi Saputra

  • Zé Valente

    Bayu Otto

    89’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Bayu Gatra Sanggiawan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 21/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Brawijaya

  • Trọng tài chính:

    T. Firtrianto

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Rospide

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:30, H:19, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eduardo Filipe Arroja Almeida

  • Ngày sinh:

    22-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    96 (T:37, H:32, B:27)

9

Phạt góc

2

72%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

28%

0

Cứu thua

4

9

Phạm lỗi

15

474

Tổng số đường chuyền

171

18

Dứt điểm

2

7

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Persik Kediri Semen Padang

Đội hình

Persik Kediri 4-1-2-3

Huấn luyện viên: Marcelo Rospide

Persik Kediri VS Semen Padang

4-1-2-3 Semen Padang

Huấn luyện viên: Eduardo Filipe Arroja Almeida

10

Zé Valente

11

Adi Eko Jayanto

11

Adi Eko Jayanto

11

Adi Eko Jayanto

11

Adi Eko Jayanto

16

Al Hamra Hehanusa

9

Ramiro Fergonzi

9

Ramiro Fergonzi

7

Yusuf Meilana

7

Yusuf Meilana

7

Yusuf Meilana

32

Kenneth Ikechukwu

71

Teguh Amiruddin

71

Teguh Amiruddin

71

Teguh Amiruddin

71

Teguh Amiruddin

9

Cornelius Stewart

9

Cornelius Stewart

18

Gala Pagamo

18

Gala Pagamo

18

Gala Pagamo

44

Tin Martić

Đội hình xuất phát

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Zé Valente Tiền vệ

29 4 6 3 0 Tiền vệ

16

Al Hamra Hehanusa Hậu vệ

58 4 2 7 0 Hậu vệ

9

Ramiro Fergonzi Tiền đạo

15 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Yusuf Meilana Hậu vệ

97 2 6 16 0 Hậu vệ

11

Adi Eko Jayanto Tiền vệ

97 2 1 15 2 Tiền vệ

8

Ezra Walian Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

1

Leonardo Navacchio Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

4

Brendon Estevam Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Kiko Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Majed Osman Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Rifqi Ray Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Kenneth Ikechukwu Tiền đạo

11 3 0 2 0 Tiền đạo

44

Tin Martić Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

9

Cornelius Stewart Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Gala Pagamo Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

71

Teguh Amiruddin Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

12

Frendi Saputra Hậu vệ

10 0 0 2 1 Hậu vệ

5

Min-kyu Kim Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Dodi Alexvan Djin Hậu vệ

14 0 0 1 1 Hậu vệ

31

Rosad Setiawan Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Ricki Ariansyah Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ryohei Michibuchi Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

57

Nuri Fasya Hậu vệ

21 0 1 3 0 Hậu vệ

32

Rohit Chand Tiền vệ

70 4 2 12 1 Tiền vệ

20

Eko Saputro Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

97

Mohammad Khanafi Tiền đạo

58 11 2 2 0 Tiền đạo

24

Ahmad Agung Tiền vệ

47 0 0 7 1 Tiền vệ

13

Faris Aditama Tiền vệ

103 3 3 6 0 Tiền vệ

5

Fane Ousmane Tiền vệ

11 0 0 5 0 Tiền vệ

33

Husna Al Malik Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

15

Zikri Ferdiansyah Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Riyatno Abiyoso Tiền vệ

48 6 1 4 0 Tiền vệ

6

Bayu Otto Tiền vệ

95 5 9 19 0 Tiền vệ

Semen Padang

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Dimas Saputra Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Dwi Geno Nofiansyah Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

65

Dewa Erlangga Sapalas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Majefat Melcior Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Bayu Gatra Sanggiawan Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

70

Zulkifli Yahya Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Mochammad Diky Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

Persik Kediri

Semen Padang

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persik Kediri: 0T - 0H - 0B) (Semen Padang: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Persik Kediri

Phong độ

Semen Padang

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.4
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persik Kediri

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

16/12/2024

Persik Kediri

Arema

1 0

(0) (0)

0.75 +0.25 0.71

0.96 2.5 0.86

T
X

VĐQG Indonesia

11/12/2024

Persebaya Surabaya

Persik Kediri

4 1

(3) (1)

0.91 -1 0.88

0.80 2.5 1.00

B
T

VĐQG Indonesia

06/12/2024

Persik Kediri

Madura United

1 0

(1) (0)

0.88 -0.5 1.02

0.85 2.5 0.85

T
X

VĐQG Indonesia

01/12/2024

Persija

Persik Kediri

2 0

(2) (0)

0.81 -0.75 0.95

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Indonesia

23/11/2024

Persik Kediri

PSIS Semarang

0 1

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

1.15 2.5 0.66

B
X

Semen Padang

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

15/12/2024

Semen Padang

Persebaya Surabaya

0 0

(0) (0)

0.95 +0.75 0.85

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

10/12/2024

Madura United

Semen Padang

0 1

(0) (0)

0.85 -0.75 0.95

0.92 2.25 0.90

T
X

VĐQG Indonesia

06/12/2024

Semen Padang

Persija

0 1

(0) (0)

0.89 +0.75 0.95

0.90 2.5 0.92

B
X

VĐQG Indonesia

01/12/2024

PSIS Semarang

Semen Padang

1 0

(1) (0)

0.93 -0.75 0.83

0.83 2.25 0.78

B
X

VĐQG Indonesia

21/11/2024

Semen Padang

PSM

1 1

(0) (0)

0.86 +0.75 0.90

1.15 2.5 0.66

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 12

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

23 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất