VĐQG Indonesia - 31/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Brawijaya
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persik Kediri Barito Putera
Persik Kediri 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Marcelo Rospide
4-2-1-3 Barito Putera
Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan
21
Riyatno Abiyoso
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
78
Vava Mario Yagalo
32
Rohit Chand
32
Rohit Chand
16
Al Hamra Hehanusa
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
9
Ramiro Ezequiel Fergonzi
36
Renan da Silva Alves
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
14
Nazar Nurzaidin
8
Lucas Morelatto da Cruz
8
Lucas Morelatto da Cruz
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Riyatno Abiyoso Tiền vệ |
53 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Al Hamra Hehanusa Hậu vệ |
63 | 4 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
75 | 4 | 2 | 12 | 1 | Tiền vệ |
9 Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo |
20 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
78 Vava Mario Yagalo Hậu vệ |
76 | 3 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ousmane Fane Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Majed Othman Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Rifqi Ray Farandi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Renan da Silva Alves Hậu vệ |
77 | 19 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
98 Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo |
60 | 10 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Rizky Rizal Ripora Tiền vệ |
105 | 2 | 18 | 9 | 1 | Tiền vệ |
14 Nazar Nurzaidin Tiền vệ |
110 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
7 Lévy Clément Madinda Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Satria Tama Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Aditiya Daffa Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Novan Setyo Sasongko Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Henry Matías Mier Codina Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persik Kediri
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Hugo Samir Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Adi Eko Jayanto Tiền vệ |
102 | 2 | 1 | 15 | 2 | Tiền vệ |
1 Leonardo Navacchio Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
97 Mohammad Khanafi Tiền đạo |
62 | 11 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
57 Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Faris Aditama Tiền vệ |
108 | 3 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Dede Safari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Didik Wahyu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Eko Saputro Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ |
100 | 5 | 9 | 19 | 0 | Tiền vệ |
15 Zikri Ferdiansyah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barito Putera
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Tegar Infantri Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Chi-Sung Moon Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Natanael Siringoringo Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Bagas Kaffa Hậu vệ |
95 | 4 | 9 | 12 | 0 | Hậu vệ |
31 Murilo Otávio Mendes Tiền vệ |
41 | 7 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
9 Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
85 Muhamad Firli Hậu vệ |
108 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
99 Rahmat Beri Santoso Tiền đạo |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Wawan Hendrawan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persik Kediri
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
2 : 2
(0-1)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
3 : 1
(1-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
2 : 0
(1-0)
Persik Kediri
VĐQG Indonesia
Persik Kediri
2 : 0
(2-0)
Barito Putera
VĐQG Indonesia
Barito Putera
2 : 2
(1-1)
Persik Kediri
Persik Kediri
Barito Putera
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persik Kediri
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Malut United Persik Kediri |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.77 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
19/01/2025 |
Persik Kediri PSS Sleman |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Bali United Persik Kediri |
1 3 (0) (1) |
0.96 -0.5 0.88 |
0.78 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Borneo Persik Kediri |
0 4 (0) (1) |
0.84 -1.25 0.92 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Persik Kediri Semen Padang |
3 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Barito Putera
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Barito Putera Persebaya Surabaya |
3 0 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Madura United Barito Putera |
2 4 (1) (1) |
0.94 -0.5 0.86 |
0.77 2.25 0.98 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Barito Putera PSIS Semarang |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
PSM Barito Putera |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
20 Tổng 16