GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 31/01/2025 08:30

SVĐ: Stadion Brawijaya

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 31/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Brawijaya

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marcelo Rospide

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    72 (T:30, H:19, B:23)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rachmat Darmawan

  • Ngày sinh:

    26-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    154 (T:33, H:75, B:46)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persik Kediri Barito Putera

Đội hình

Persik Kediri 4-2-1-3

Huấn luyện viên: Marcelo Rospide

Persik Kediri VS Barito Putera

4-2-1-3 Barito Putera

Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan

21

Riyatno Abiyoso

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

78

Vava Mario Yagalo

32

Rohit Chand

32

Rohit Chand

16

Al Hamra Hehanusa

9

Ramiro Ezequiel Fergonzi

9

Ramiro Ezequiel Fergonzi

9

Ramiro Ezequiel Fergonzi

36

Renan da Silva Alves

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

14

Nazar Nurzaidin

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

Đội hình xuất phát

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Riyatno Abiyoso Tiền vệ

53 6 1 4 0 Tiền vệ

16

Al Hamra Hehanusa Hậu vệ

63 4 2 7 0 Hậu vệ

32

Rohit Chand Tiền vệ

75 4 2 12 1 Tiền vệ

9

Ramiro Ezequiel Fergonzi Tiền đạo

20 3 1 1 0 Tiền đạo

78

Vava Mario Yagalo Hậu vệ

76 3 0 5 1 Hậu vệ

33

Husna Al Malik Riwani Saputra Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

3

Francisco Pereira Carneiro Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Brendon Lucas da Silva Estevam Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ousmane Fane Tiền vệ

16 0 0 5 0 Tiền vệ

17

Majed Othman Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Rifqi Ray Farandi Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Renan da Silva Alves Hậu vệ

77 19 2 16 1 Hậu vệ

98

Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo

60 10 5 3 1 Tiền đạo

8

Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

26

Rizky Rizal Ripora Tiền vệ

105 2 18 9 1 Tiền vệ

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

110 1 2 9 0 Tiền vệ

7

Lévy Clément Madinda Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

24

Aditiya Daffa Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Novan Setyo Sasongko Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Henry Matías Mier Codina Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Persik Kediri

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Hugo Samir Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Adi Eko Jayanto Tiền vệ

102 2 1 15 2 Tiền vệ

1

Leonardo Navacchio Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

97

Mohammad Khanafi Tiền đạo

62 11 2 2 0 Tiền đạo

57

Ahmad Nuri Fasya Hậu vệ

25 0 1 3 0 Hậu vệ

13

Faris Aditama Tiền vệ

108 3 3 6 0 Tiền vệ

2

Dede Safari Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

31

Didik Wahyu Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Eko Saputro Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

6

Krisna Bayu Otto Kartika Tiền vệ

100 5 9 19 0 Tiền vệ

15

Zikri Ferdiansyah Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Gale Trisna Prakastiwi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

6

Tegar Infantri Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Ilham Zusril Mahendra Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

95 4 9 12 0 Hậu vệ

31

Murilo Otávio Mendes Tiền vệ

41 7 2 8 0 Tiền vệ

9

Jaime José Moreno Ciorciari Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

85

Muhamad Firli Hậu vệ

108 0 0 6 1 Hậu vệ

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

54 0 0 3 0 Tiền đạo

23

Muhamad Reza Zuhro Ussurur Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Wawan Hendrawan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Persik Kediri

Barito Putera

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persik Kediri: 2T - 2H - 1B) (Barito Putera: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Indonesia

Barito Putera

2 : 2

(0-1)

Persik Kediri

28/02/2024

VĐQG Indonesia

Persik Kediri

3 : 1

(1-0)

Barito Putera

19/08/2023

VĐQG Indonesia

Barito Putera

2 : 0

(1-0)

Persik Kediri

04/03/2023

VĐQG Indonesia

Persik Kediri

2 : 0

(2-0)

Barito Putera

29/09/2022

VĐQG Indonesia

Barito Putera

2 : 2

(1-1)

Persik Kediri

Phong độ gần nhất

Persik Kediri

Phong độ

Barito Putera

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persik Kediri

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Malut United

Persik Kediri

3 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.77 2.25 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persik Kediri

PSS Sleman

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

12/01/2025

Bali United

Persik Kediri

1 3

(0) (1)

0.96 -0.5 0.88

0.78 2.5 0.92

T
T

VĐQG Indonesia

27/12/2024

Borneo

Persik Kediri

0 4

(0) (1)

0.84 -1.25 0.92

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persik Kediri

Semen Padang

3 1

(0) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.83 2.5 0.85

T
T

Barito Putera

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

25/01/2025

Barito Putera

Persebaya Surabaya

3 0

(2) (0)

0.80 +0.25 1.00

1.00 2.5 0.80

T
T

VĐQG Indonesia

18/01/2025

Madura United

Barito Putera

2 4

(1) (1)

0.94 -0.5 0.86

0.77 2.25 0.98

T
T

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

B
X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSM

Barito Putera

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.75 0.81

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 6

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất