VĐQG Costa Rica - 12/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Municipal Keylor Navas Gamboa
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
1.70 3.80 4.10
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
2.37 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Jose Reyes
-
14’
Đang cập nhật
Giancarlo González
-
46’
Jeremy Montero
Anthony López
-
Rodrigo Garita
Christopher Solano Leitón
60’ -
Justin Roques Rodríguez
Rawy Rodriguez
61’ -
Joaquin Aguirre
Rawy Rodriguez
66’ -
73’
Adolfo Feoli
Dylan Ramirez
-
Johnny Gordon
Brandón Bonilla
80’ -
85’
Youstin Salas
Pablo Agüero
-
90’
Steven Cárdenas
Yostin Salinas
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
49%
51%
6
3
10
12
374
388
10
20
4
7
2
0
Pérez Zeledón Sporting San José
Pérez Zeledón 4-4-2
Huấn luyện viên: Horacio Esquivel Rodriguez
4-4-2 Sporting San José
Huấn luyện viên: Luis Antonio Marín Murillo
5
William Alban Fernández González
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
14
Jhonny Gordon
23
Horacio Joaquín Aguirre Santellán
23
Horacio Joaquín Aguirre Santellán
7
Steven Cárdenas
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
10
José Alejandro Reyes Cerna
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
17
Luis Adolfo Feoli García
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 William Alban Fernández González Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
3 Kevin José Fajardo Martínez Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Horacio Joaquín Aguirre Santellán Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Manuel Morán Velásquez Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Jhonny Gordon Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bryan Andrés Segura Cruz Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
30 Jefferson Rivera Stuart Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Luis José Hernández Paniagua Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 Abner Hudson Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Alonso Garita Valverde Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Justin Roque Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Steven Cárdenas Tiền đạo |
60 | 24 | 1 | 8 | 1 | Tiền đạo |
26 Giancarlo González Castro Hậu vệ |
34 | 6 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
8 Victor Medina Tiền vệ |
52 | 5 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
17 Luis Adolfo Feoli García Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 José Alejandro Reyes Cerna Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
5 Ariel Roman Soto Gonzalez Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
6 Ian Rey Smith Quiros Hậu vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Erick Adonis Pineda Solís Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Gabriel Enrique Brown Martinez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Youstin Delfin Salas Gómez Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jeremy Montero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cristopher Solano Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Brandon Bonilla Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Jussef Nelson Delgado Lopez Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
99 Owen Baltodano Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Keral Ríos Castillo Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
28 Erick Marín Campos Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Rawy Rodriguez Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sporting San José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Anthony Josué López Muñoz Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Leonardo Quirós Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Harry José Rojas Cabezas Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Luis Donaldo Hernández González Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Dylan Alexis Ramírez Bolaños Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Yostin Jafet Salinas Phillips Hậu vệ |
44 | 5 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Pérez Zeledón
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
0 : 1
(0-0)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
0 : 2
(0-1)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
1 : 2
(0-0)
Sporting San José
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
0 : 0
(0-0)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Sporting San José
4 : 0
(1-0)
Pérez Zeledón
Pérez Zeledón
Sporting San José
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pérez Zeledón
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Pérez Zeledón Deportivo Saprissa |
1 2 (0) (0) |
0.83 0.5 0.95 |
0.9 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Herediano Pérez Zeledón |
4 1 (1) (1) |
0.73 -1.0 1.05 |
0.77 2.25 0.99 |
B
|
T
|
Sporting San José
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Sporting San José Cartaginés |
6 2 (4) (1) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Santos de Guápiles Sporting San José |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.96 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
Alajuelense Sporting San José |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.86 |
0.79 2.75 0.97 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Municipal Liberia Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.82 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 27