VĐQG Costa Rica - 01/12/2024 02:00
SVĐ: Estadio Municipal Keylor Navas Gamboa
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.90 2.5 0.92
- - -
- - -
2.10 3.30 3.00
0.84 10.25 0.82
- - -
- - -
0.67 0 -0.98
0.87 1.0 0.95
- - -
- - -
2.87 2.20 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Waylon Francis
-
29’
Rafael Núñez
Bryson Rodríguez
-
57’
Đang cập nhật
Raúl Vidal
-
Rodrigo Garita
Axel Amador
59’ -
Đang cập nhật
Abner Adale Hudson Hansell
60’ -
Đang cập nhật
Josue Mitchell
79’ -
82’
Diego Madrigal
N. Galan
-
Johnny Gordon
Brandón Bonilla
88’ -
90’
Đang cập nhật
Nextaly Rodríguez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
62%
38%
1
1
5
8
368
225
6
3
1
1
0
1
Pérez Zeledón Municipal Liberia
Pérez Zeledón 4-5-1
Huấn luyện viên: Horacio Esquivel Rodriguez
4-5-1 Municipal Liberia
Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya
5
William Fernández
14
Johnny Gordon
14
Johnny Gordon
14
Johnny Gordon
14
Johnny Gordon
22
Jussef Delgado
22
Jussef Delgado
22
Jussef Delgado
22
Jussef Delgado
22
Jussef Delgado
3
Kevin Fajardo Martinez
88
Raúl Vidal
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
2
Elvis Mosquera
15
Christian Reyes
15
Christian Reyes
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 William Fernández Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 8 | 2 | Hậu vệ |
3 Kevin Fajardo Martinez Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Joaquin Aguirre Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Manuel Morán Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Johnny Gordon Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Jussef Delgado Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
6 Luis Hernández Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
62 Abner Adale Hudson Hansell Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Darnell Barthley Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rodrigo Garita Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Jefferson Rivera Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Raúl Vidal Tiền đạo |
52 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Daniel Colindres Tiền vệ |
56 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
15 Christian Reyes Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Diego Madrigal Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
2 Elvis Mosquera Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
98 Ignacio Gómez Hậu vệ |
61 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
23 Daniel Villegas Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Nextaly Rodríguez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Rafael Núñez Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
24 Waylon Francis Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
5 Alex Jared Ríos Matarrita Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pérez Zeledón
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bryan Segura Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
21 Brandón Bonilla Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Darío Muñoz Araya Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Josue Mitchell Tiền đạo |
38 | 3 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
27 Asdrúbal Gibbons Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Axel Amador Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Luis Gonzales Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Erick Sánchez Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastián Padilla López Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jeaustine Monge Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kendall Gutierrez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Bryson Rodríguez Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pérez Zeledón
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 0
(1-0)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
0 : 3
(0-1)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
3 : 1
(0-1)
Pérez Zeledón
VĐQG Costa Rica
Pérez Zeledón
3 : 2
(3-2)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
3 : 0
(1-0)
Pérez Zeledón
Pérez Zeledón
Municipal Liberia
60% 0% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pérez Zeledón
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Cartaginés Pérez Zeledón |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.90 2.25 0.88 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Sporting San José Pérez Zeledón |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Pérez Zeledón Deportivo Saprissa |
1 2 (0) (0) |
0.83 0.5 0.95 |
0.9 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Herediano Pérez Zeledón |
4 1 (1) (1) |
0.73 -1.0 1.05 |
0.77 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Pérez Zeledón Santa Ana |
2 1 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Municipal Liberia
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Municipal Liberia Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Municipal Liberia San Carlos |
1 2 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Cartaginés Municipal Liberia |
2 1 (1) (1) |
0.74 0.0 1.04 |
0.82 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Municipal Liberia Sporting San José |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.82 2.75 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 25