VĐQG San Marino - 26/01/2025 14:00
SVĐ: Campo Sportivo di Chiesanuova
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Pennarossa Tre Penne
Pennarossa 4-5-1
Huấn luyện viên: Filippo Dolci
4-5-1 Tre Penne
Huấn luyện viên: Nicola Berardi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pennarossa
Tre Penne
VĐQG San Marino
Tre Penne
0 : 0
(0-0)
Pennarossa
VĐQG San Marino
Pennarossa
0 : 5
(0-1)
Tre Penne
VĐQG San Marino
Tre Penne
3 : 2
(2-2)
Pennarossa
VĐQG San Marino
Tre Penne
2 : 0
(1-0)
Pennarossa
VĐQG San Marino
Pennarossa
1 : 4
(0-1)
Tre Penne
Pennarossa
Tre Penne
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pennarossa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Folgore Pennarossa |
2 2 (2) (0) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.91 3.25 0.72 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
Pennarossa Murata |
0 4 (0) (2) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Virtus Pennarossa |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Pennarossa Cailungo |
0 4 (0) (1) |
0.80 -0.25 0.84 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
San Marino Academy Pennarossa |
2 1 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 3.0 0.96 |
B
|
H
|
Tre Penne
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Tre Penne Faetano |
5 0 (3) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.93 3.25 0.79 |
T
|
T
|
|
19/01/2025 |
La Fiorita Tre Penne |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
- - - |
B
|
||
11/01/2025 |
Juvenes / Dogana Tre Penne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
Tre Penne San Marino Academy |
3 2 (1) (1) |
0.82 -2 0.81 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Murata Tre Penne |
2 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 21