Alagoano Brasil - 11/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Alfredo Leahy
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.88
- - -
- - -
- - -
1.90 3.00 4.10
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.60 2.00 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Afonso
13’ -
Edi Carlos
Luciano Tchow
36’ -
Đang cập nhật
Léo
44’ -
46’
Carlinhos
Elias Gomes Cavalcante
-
Đang cập nhật
Afonso
50’ -
55’
Julio Cesar Bezerra da Silva
Dênis Marques
-
Victor Paraíba
Daniel Silva
62’ -
74’
Tauan
Mael
-
Jardeu
Amaral
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
54%
46%
2
1
2
1
389
328
8
3
2
2
2
2
Penedense Murici
Penedense 4-1-4-1
Huấn luyện viên: José Alberto Moraes Trajano
4-1-4-1 Murici
Huấn luyện viên: Flavio Pereira de Barros Júnior
Tạm thời chưa có dữ liệu
Penedense
Murici
Copa Alagoas Brasil
Penedense
0 : 0
(0-0)
Murici
Alagoano Brasil
Murici
0 : 0
(0-0)
Penedense
Penedense
Murici
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Penedense
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 |
Penedense CSA |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.87 2.5 0.87 |
X
|
||
31/03/2024 |
CSA Penedense |
0 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2024 |
Penedense Coruripe |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.85 |
X
|
||
21/03/2024 |
Coruripe Penedense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.0 0.87 |
X
|
||
13/03/2024 |
Aliança AL Penedense |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Murici
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Murici CSA |
0 3 (0) (0) |
0.92 +0 0.81 |
- - - |
B
|
||
23/03/2024 |
CSA Murici |
3 3 (3) (1) |
- - - |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
||
20/03/2024 |
Murici CRB B |
3 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/03/2024 |
CRB Murici |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
13/03/2024 |
Sport Recife Murici |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7