Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Pendik Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pendikspor Adanaspor
Pendikspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Adanaspor
Huấn luyện viên:
90
Emeka Friday Eze
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
6
Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira
6
Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
33
Alpaslan Öztürk
22
Fatih Kuruçuk
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
47
Samuel Yépié Yépié
47
Samuel Yépié Yépié
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emeka Friday Eze Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alpaslan Öztürk Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira Hậu vệ |
52 | 1 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
41 Mesut Özdemir Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Berkay Sülüngöz Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Jetmir Topalli Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Enes Keskin Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Emre Koyuncu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Murat Akça Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
60 Bekir Karadeniz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Yonathan Alexander Del Valle Rodríguez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kuruçuk Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yépié Yépié Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Nurullah Aslan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrei Virgil Ivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Furkan Mehmet Doğan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Erdem Çalık Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Tarık Tekdal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hasan Kılıç Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Erden Kayra Aydın Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Erdem Canpolat Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
19 Erdem Özgenç Hậu vệ |
51 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Mustafa Çolak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Arin Tunç Ataç Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Hıdır Aytekin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Endri Çekiçi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ferhat Katipoğlu Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Pendikspor
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
3 : 4
(1-2)
Pendikspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
3 : 0
(0-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
3 : 2
(3-2)
Pendikspor
Pendikspor
Adanaspor
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pendikspor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Kocaelispor Pendikspor |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Pendikspor Yeni Malatyaspor |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Adanaspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Boluspor Adanaspor |
3 1 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Gençlerbirliği Adanaspor |
0 2 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 6
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 17
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 23