VĐQG Hà Lan - 13/12/2024 19:00
SVĐ: MAC³PARK Stadion
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 1/2 0.98
0.80 2.25 0.92
- - -
- - -
1.85 3.40 4.33
0.92 10 0.88
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.95 1.0 0.76
- - -
- - -
2.60 2.10 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Patrick Joosten
Ringo Meerveld
-
Olivier Aertssen
Eliano Reijnders
32’ -
Nick Fichtinger
Davy van den Berg
46’ -
Simon Graves Jensen
F. Krastev
61’ -
63’
Đang cập nhật
Tommy St. Jago
-
71’
Đang cập nhật
Jeremy Bokila
-
Jamiro Monteiro
Kaj de Rooij
72’ -
74’
Đang cập nhật
Raffael Behounek
-
75’
Patrick Joosten
Boris Lambert
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
72%
28%
5
2
11
14
700
271
19
9
2
6
0
2
PEC Zwolle Willem II
PEC Zwolle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Johnny Jansen
4-2-3-1 Willem II
Huấn luyện viên: Peter Maes
18
Odysseus Velanas
35
Jamiro Monteiro
35
Jamiro Monteiro
35
Jamiro Monteiro
35
Jamiro Monteiro
4
Anselmo Garcia McNulty
4
Anselmo Garcia McNulty
11
Dylan Mbayo
11
Dylan Mbayo
11
Dylan Mbayo
9
Dylan Vente
16
Ringo Meerveld
7
Nick Doodeman
7
Nick Doodeman
7
Nick Doodeman
18
Jeremy Bokila
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
30
Raffael Behounek
8
Jesse Bosch
8
Jesse Bosch
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Odysseus Velanas Tiền vệ |
50 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Dylan Vente Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Anselmo Garcia McNulty Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Dylan Mbayo Tiền vệ |
16 | 1 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Jamiro Monteiro Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Jasper Schendelaar Thủ môn |
51 | 2 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Olivier Aertssen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Simon Graves Jensen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Damian van der Haar Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
34 Nick Fichtinger Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Anouar El Azzouzi Tiền vệ |
48 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ringo Meerveld Tiền đạo |
54 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Jeremy Bokila Tiền đạo |
51 | 11 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Jesse Bosch Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Nick Doodeman Tiền vệ |
53 | 3 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Raffael Behounek Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 8 | 0 | Hậu vệ |
33 Tommy St. Jago Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rúnar Þór Sigurgeirsson Tiền vệ |
48 | 2 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Erik Schouten Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Amine Lachkar Tiền vệ |
53 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Thomas Didillon Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Patrick Joosten Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
PEC Zwolle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Kaj de Rooij Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Davy van den Berg Tiền vệ |
46 | 7 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
37 Mohamed Oukhattou Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Thomas Buitink Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Thierry Lutonda Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
38 Teun Gijselhart Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Mike Hauptmeijer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 F. Krastev Tiền vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Eliano Reijnders Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Kenneth Vermeer Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Willem II
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Uriël van Aalst Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Per van Loon Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Boris Lambert Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Emilio Kehrer Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Jens Mathijsen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Khaled Razak Tiền đạo |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Connor van den Berg Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Miodrag Pivas Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Maarten Schut Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
PEC Zwolle
Willem II
Hạng Nhất Hà Lan
Willem II
2 : 3
(1-2)
PEC Zwolle
Hạng Nhất Hà Lan
PEC Zwolle
2 : 2
(2-2)
Willem II
VĐQG Hà Lan
PEC Zwolle
2 : 0
(1-0)
Willem II
VĐQG Hà Lan
Willem II
1 : 0
(0-0)
PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Willem II
1 : 3
(1-0)
PEC Zwolle
PEC Zwolle
Willem II
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
PEC Zwolle
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
FC Groningen PEC Zwolle |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.5 0.83 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
PEC Zwolle Sparta Rotterdam |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Ajax PEC Zwolle |
2 0 (1) (0) |
0.98 -2.5 0.92 |
0.92 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
PEC Zwolle Fortuna Sittard |
3 1 (0) (1) |
0.88 +0 1.04 |
0.96 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Go Ahead Eagles PEC Zwolle |
2 2 (0) (2) |
0.91 -1.0 0.99 |
0.96 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Willem II
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Willem II SC Heerenveen |
1 2 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.93 |
0.98 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Groningen Willem II |
2 0 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.98 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Willem II NAC Breda |
2 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.85 |
0.96 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
AZ Willem II |
1 2 (0) (2) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Willem II FC Twente |
0 1 (0) (0) |
0.98 +0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18