Hạng Nhất Brazil - 12/11/2024 00:00
SVĐ: Estádio Leônidas Sodré de Castro
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 0.93
0.92 2.25 0.94
- - -
- - -
1.52 3.94 6.25
0.87 10.75 0.83
- - -
- - -
0.71 -1 3/4 -0.87
-0.98 1.0 0.82
- - -
- - -
2.23 2.06 4.70
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Edílson Júnior
37’ -
Edílson Júnior
Kevyn
46’ -
48’
Paulinho
Dionísio
-
61’
Đang cập nhật
Gabriel
-
Ruan Ribeiro
Esli García
67’ -
71’
Diego Mathias
Marcos Serrato
-
Robinho
Jean Dias
73’ -
Benjamín Borasi
Esli García
83’ -
Yefferson Quintana
Carlão
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
4
61%
39%
2
9
16
12
354
220
19
15
10
2
3
2
Paysandu Brusque
Paysandu 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Márcio Fernandes Figueiredo
4-2-3-1 Brusque
Huấn luyện viên: Marcelo Ribeiro Cabo
8
João Vieira
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
20
Robinho
20
Robinho
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
9
Paulinho Bóia
5
Rodolfo Potiguar
18
Keké
18
Keké
18
Keké
18
Keké
18
Keké
18
Keké
18
Keké
18
Keké
4
Wallace Reis
4
Wallace Reis
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Vieira Tiền vệ |
76 | 5 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulinho Bóia Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robinho Tiền vệ |
42 | 2 | 3 | 8 | 1 | Tiền vệ |
26 Ruan Ribeiro Tiền đạo |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Benjamín Borasi Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Edílson Júnior Hậu vệ |
55 | 1 | 4 | 11 | 2 | Hậu vệ |
4 Wanderson Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
3 Yefferson Quintana Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
35 Luan Freitas Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Bryan Borges Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Matheus Nogueira Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rodolfo Potiguar Tiền vệ |
77 | 6 | 0 | 16 | 1 | Tiền vệ |
27 Diego Mathias Tiền vệ |
58 | 3 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
4 Wallace Reis Hậu vệ |
80 | 3 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Rodrigo Pollero Tiền đạo |
8 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Keké Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 Ianson Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Paulinho Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Agustín González Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
12 Gabriel Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Jhan Pool Torres Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jean Dias Tiền đạo |
29 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
38 Matheus Trindade Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
36 Kevyn Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Val Soares Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Carlão Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Esli García Tiền vệ |
37 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Leandro Vilela Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Juninho Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Joel Tagueu Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Netinho Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
12 Diogo Silva Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
32 Brendon Valenca Sobral Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Guilherme Queiróz Tiền đạo |
69 | 17 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
35 Georgemy Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Gabriel Lima da Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Robson Luiz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Marcelo Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Diego Tavares Tiền đạo |
75 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Éverton Alemão Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Marcos Serrato Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
21 Luiz Henrique Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
7 Dionísio Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Paysandu
Brusque
Hạng Nhất Brazil
Brusque
1 : 0
(1-0)
Paysandu
Hạng Hai Brazil
Paysandu
0 : 2
(0-0)
Brusque
Paysandu
Brusque
20% 20% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Paysandu
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Ponte Preta Paysandu |
1 2 (1) (1) |
1.05 -0.25 0.83 |
0.84 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Ceará Paysandu |
2 1 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.94 2.5 0.94 |
H
|
T
|
|
23/10/2024 |
Paysandu Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.86 0.0 1.02 |
1.01 2.25 0.84 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
T
|
H
|
|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Brusque
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Brusque Botafogo SP |
0 1 (0) (0) |
0.79 -0.25 1.1 |
0.9 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Brusque Chapecoense |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Ponte Preta Brusque |
2 0 (0) (0) |
0.89 -0.25 0.99 |
1.08 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
18/10/2024 |
Brusque CRB |
1 2 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.93 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Brusque Ituano |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 21
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
9 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 27