Copa America - 27/06/2024 22:00
SVĐ: Mercedes-Benz Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 1 0.82
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
9.00 4.75 1.36
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.98
- - -
- - -
8.00 2.37 1.83
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Weston McKennie
-
Đang cập nhật
José Fajardo
17’ -
18’
Đang cập nhật
Timothy Weah
-
22’
Antonee Robinson
Folarin Balogun
-
Đang cập nhật
César Blackman
26’ -
33’
Đang cập nhật
Antonee Robinson
-
Đang cập nhật
Eduardo Guerrero
45’ -
46’
Tyler Adams
Johnny Cardoso
-
César Blackman
Freddy Góndola
60’ -
72’
Folarin Balogun
Ricardo Pepi
-
Cristian Martínez
Abdiel Ayarza
76’ -
Abdiel Ayarza
José Fajardo
83’ -
86’
Tim Ream
Josh Sargent
-
Đang cập nhật
Adalberto Carrasquilla
88’ -
89’
Đang cập nhật
Chris Richards
-
Đang cập nhật
Edgardo Fariña
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
74%
26%
2
2
19
4
542
194
13
6
4
3
2
3
Panama Mỹ
Panama 5-4-1
Huấn luyện viên: Thomas Christiansen Tarín
5-4-1 Mỹ
Huấn luyện viên: Gregg Berhalter
10
Yoel Bárcenas
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
2
César Blackman
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
6
Cristian Martínez
23
Amir Murillo
10
Christian Pulisic
5
Antonee Robinson
5
Antonee Robinson
5
Antonee Robinson
5
Antonee Robinson
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
21
Timothy Weah
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
15 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Amir Murillo Hậu vệ |
10 | 3 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Éric Davis Hậu vệ |
16 | 2 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Adalberto Carrasquilla Tiền vệ |
17 | 1 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Cristian Martínez Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 César Blackman Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Eduardo Guerrero Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Orlando Mosquera Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Edgardo Fariña Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 José Córdoba Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Roderick Miller Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Pulisic Tiền đạo |
9 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Giovanni Reyna Tiền vệ |
9 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Folarin Balogun Tiền đạo |
11 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Timothy Weah Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Antonee Robinson Hậu vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Tyler Adams Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Weston McKennie Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matt Turner Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Joe Scally Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Chris Richards Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Tim Ream Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Panama
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ismael Díaz Tiền đạo |
18 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Eduardo Anderson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jovani Welch Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Mejía Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Kahiser Lenis Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Carlos Harvey Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Omar Valencia Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Freddy Góndola Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 César Yanis Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Abdiel Ayarza Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 José Fajardo Tiền đạo |
18 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Iván Anderson Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 César Samudio Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mỹ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Johnny Cardoso Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mark McKenzie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Cameron Carter-Vickers Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Brenden Aaronson Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Luca de la Torre Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Shaq Moore Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ricardo Pepi Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Josh Sargent Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Malik Tillman Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ethan Horvath Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sean Johnson Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Kristoffer Lund Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Haji Wright Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Miles Robinson Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yunus Musah Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Panama
Mỹ
Cúp Vàng Concacaf
Mỹ
0 : 0
(0-0)
Panama
Vòng Loại WC CONCACAF
Mỹ
5 : 1
(4-0)
Panama
Vòng Loại WC CONCACAF
Panama
1 : 0
(0-0)
Mỹ
Giao Hữu Quốc Tế
Mỹ
6 : 2
(3-1)
Panama
Cúp Vàng Concacaf
Panama
0 : 1
(0-0)
Mỹ
Panama
Mỹ
60% 0% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Panama
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/06/2024 |
Uruguay Panama |
3 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 1.08 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
16/06/2024 |
Panama Paraguay |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
10/06/2024 |
Montserrat Panama |
1 3 (0) (1) |
1.00 +3.25 0.85 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/06/2024 |
Panama Guyana |
2 0 (0) (0) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/03/2024 |
Panama Jamaica |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.87 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Mỹ
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/06/2024 |
Mỹ Bolivia |
2 0 (2) (0) |
0.88 -1.75 1.05 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
12/06/2024 |
Mỹ Brazil |
1 1 (1) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.92 3.25 0.81 |
T
|
X
|
|
08/06/2024 |
Mỹ Colombia |
1 5 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
25/03/2024 |
Mexico Mỹ |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
21/03/2024 |
Mỹ Jamaica |
1 1 (0) (1) |
0.75 -1.0 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 16