VĐQG Tanzania - 01/12/2024 13:15
SVĐ: CCM Kirumba Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 3.10 3.90
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
George Mpole
69’ -
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
52%
48%
2
8
2
3
368
327
15
8
8
2
2
0
Pamba Jiji KenGold
Pamba Jiji 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 KenGold
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pamba Jiji
KenGold
Pamba Jiji
KenGold
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pamba Jiji
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Pamba Jiji Simba |
0 1 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
05/11/2024 |
Singida Big Stars Pamba Jiji |
1 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Namungo Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Kitayosce Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Pamba Jiji Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
B
|
T
|
KenGold
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
||
25/10/2024 |
Azam KenGold |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Mashujaa KenGold |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.74 1.75 1.02 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15