- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pakhtakor Al Sadd
Pakhtakor 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Al Sadd
Huấn luyện viên:
33
Doniyor Abdumannopov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
8
Diyor Khalmatov
84
Akram Hassan Afif
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
17
Cristo Ramón González Pérez
18
Guilherme dos Santos Torres
18
Guilherme dos Santos Torres
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
14
Mostafa Taerk Mashaal
6
Paulo Otavio Rosa Silva
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
21 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Bekhruz Askarov Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
84 Akram Hassan Afif Tiền vệ |
45 | 32 | 19 | 5 | 1 | Tiền vệ |
6 Paulo Otavio Rosa Silva Hậu vệ |
41 | 3 | 6 | 8 | 0 | Hậu vệ |
18 Guilherme dos Santos Torres Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Mostafa Taerk Mashaal Tiền vệ |
39 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristo Ramón González Pérez Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Hashim Ali Abdullatif Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Tarek Salman Salman Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Giovani Henrique Amorim da Silva Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Meshaal Aissa Barsham Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Ahmed Suhail Al Hamawende Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
4 Mohamed Camara Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Kirill Todorov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Dilshod Abdulaev Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Sadd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Pedro Miguel Correia Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Hassan Khalid Al Heidos Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Mosaab Khoder Jibril Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ahmed Bader Sayyar Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Yousef Abdulrahman Baliadeh Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ali Assadalla Thaimn Qambar Tiền vệ |
41 | 2 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Abdullah Badr Al Yazidi Tiền vệ |
38 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Youssef Abdel Razaq Youssef Tiền đạo |
46 | 5 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saad Abdullah Al Sheeb Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Abdulrahman Bakri Al-Ameen Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pakhtakor
Al Sadd
Pakhtakor
Al Sadd
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Al Gharafa Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Pakhtakor Al Ain |
1 1 (1) (0) |
0.99 +0.25 0.85 |
0.97 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.89 |
- - - |
B
|
||
25/11/2024 |
Esteghlal Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pakhtakor OKMK |
0 2 (0) (1) |
0.79 -0.75 0.78 |
0.89 2.75 0.73 |
B
|
X
|
Al Sadd
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Umm Salal Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Al Sadd Al Ahli |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Al Arabi Al Sadd |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Al Sadd Qatar SC |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.91 3.5 0.81 |
|||
12/01/2025 |
Al Sadd Al Shamal |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.96 3.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 4
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 4