GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

C1 Châu Á - 05/11/2024 14:00

SVĐ: JAR Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.95

0.87 2.5 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.50 2.70

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 0 0.99

0.87 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.10 3.50

-0.96 4.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    André Amaro

  • Otabek Jurakuziev

    Muhammadali O'rinboyev

    46’
  • 51’

    Achraf Bencharki

    Hazem Shehata

  • Dostonbek Khamdamov

    Ulugbek Khoshimov

    74’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Hazem Shehata

  • Đang cập nhật

    Sardor Sobirkhuzhaev

    84’
  • Umar Adhamzoda

    Makhmud Makhamadzhonov

    86’
  • 90’

    Róger Guedes

    Joshua Brenet

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 05/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    JAR Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Iida

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Maksim Shatskikh

  • Ngày sinh:

    30-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-5-1

  • Thành tích:

    69 (T:30, H:17, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Younes Ali Rahmati

  • Ngày sinh:

    03-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    151 (T:60, H:38, B:53)

6

Phạt góc

2

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

8

527

Tổng số đường chuyền

285

13

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Pakhtakor Al Rayyan

Đội hình

Pakhtakor 4-5-1

Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh

Pakhtakor VS Al Rayyan

4-5-1 Al Rayyan

Huấn luyện viên: Younes Ali Rahmati

10

Dragan Ceran

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

4

Abdulla Abdullaev

7

Khozhiakbar Alizhonov

7

Khozhiakbar Alizhonov

7

Khozhiakbar Alizhonov

7

Khozhiakbar Alizhonov

7

Khozhiakbar Alizhonov

17

Dostonbek Khamdamov

10

Róger Guedes

8

Trézéguet

8

Trézéguet

8

Trézéguet

4

Julien De Sart

4

Julien De Sart

4

Julien De Sart

4

Julien De Sart

8

Trézéguet

8

Trézéguet

8

Trézéguet

Đội hình xuất phát

Pakhtakor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Dragan Ceran Tiền vệ

26 15 7 4 0 Tiền vệ

17

Dostonbek Khamdamov Tiền vệ

28 3 5 2 0 Tiền vệ

22

Umar Adhamzoda Tiền vệ

20 1 2 7 0 Tiền vệ

55

Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ

23 1 0 1 0 Hậu vệ

4

Abdulla Abdullaev Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

7

Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ

19 0 3 2 0 Hậu vệ

27

Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ

23 0 1 4 1 Tiền vệ

12

Vladimir Nazarov Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

3

Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ

22 0 0 6 0 Hậu vệ

30

Otabek Jurakuziev Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Abdurauf Buriev Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Al Rayyan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Róger Guedes Tiền đạo

38 28 6 2 0 Tiền đạo

77

Achraf Bencharki Tiền vệ

34 13 7 1 0 Tiền vệ

13

André Amaro Hậu vệ

41 3 1 5 1 Hậu vệ

8

Trézéguet Tiền đạo

9 2 2 1 0 Tiền đạo

4

Julien De Sart Tiền vệ

15 1 1 4 0 Tiền vệ

3

Hazem Shehata Tiền vệ

16 1 0 3 0 Tiền vệ

6

Abdelaziz Hatem Tiền vệ

28 0 4 6 1 Tiền vệ

2

Murad Naji Hậu vệ

21 0 3 0 0 Hậu vệ

48

Paulo Victor Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

5

David García Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Francisco Ginella Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Pakhtakor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo

23 0 3 1 0 Tiền đạo

44

Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

35

P. Pavlyuchenko Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

99

Ulugbek Khoshimov Tiền đạo

11 2 1 1 0 Tiền đạo

2

Bekhruz Askarov Tiền vệ

24 1 1 3 0 Tiền vệ

40

Merk Kimi Bern Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Nikita Shevchenko Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

15

Diyor Ortikboev Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Doniyor Abdumannopov Tiền vệ

15 3 2 1 0 Tiền vệ

77

Dilshod Saitov Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

Al Rayyan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Amid Mahajna Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

55

Mohammed Saleh Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mohamed Surag Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Tameem Mansour Tiền đạo

27 0 1 3 0 Tiền đạo

62

Joshua Brenet Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Adel Bader Musa Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Khalid Ali Sabah Tiền đạo

26 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Sami Habib Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

7

Rodrigo Tabata Tiền vệ

36 5 5 3 0 Tiền vệ

27

Ali Qadry Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Abdulrahman Al Harazi Tiền vệ

31 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Fahad Baker Thủ môn

37 0 0 1 0 Thủ môn

Pakhtakor

Al Rayyan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pakhtakor: 0T - 0H - 0B) (Al Rayyan: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Pakhtakor

Phong độ

Al Rayyan

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
1.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pakhtakor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Uzbekistan

31/10/2024

Pakhtakor

Andijan

3 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.81 2.5 0.88

T
T

VĐQG Uzbekistan

26/10/2024

Qizilqum

Pakhtakor

2 0

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.90

B
X

C1 Châu Á

21/10/2024

Al Shorta

Pakhtakor

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.85 2.25 0.97

T
X

VĐQG Uzbekistan

06/10/2024

Pakhtakor

Dinamo Samarqand

4 2

(2) (1)

0.82 -0.75 0.97

0.81 2.5 1.00

T
T

C1 Châu Á

30/09/2024

Persepolis

Pakhtakor

1 1

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.86 2.25 1.01

T
X

Al Rayyan

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Qatar

31/10/2024

Al Sadd

Al Rayyan

2 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.94 3.75 0.88

B
X

VĐQG Qatar

26/10/2024

Al Rayyan

Al Ahli

2 2

(1) (2)

1.21 -1.0 0.65

1.04 3.25 0.76

B
T

C1 Châu Á

21/10/2024

Al Rayyan

Al Ahli

1 2

(0) (2)

0.90 +0.5 0.95

0.94 3.0 0.88

B
H

VĐQG Qatar

18/10/2024

Al Khor

Al Rayyan

1 2

(1) (1)

0.97 +1.25 0.82

0.88 3.25 0.75

B
X

QSL Cup Qatar

11/10/2024

Al Rayyan

Qatar SC

2 2

(0) (0)

0.80 -1.0 1.00

0.88 3.5 0.81

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 11

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất