C1 Châu Á - 05/11/2024 14:00
SVĐ: JAR Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.95
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.35 3.50 2.70
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.99
0.87 1.0 0.83
- - -
- - -
2.87 2.10 3.50
-0.96 4.5 0.78
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
André Amaro
-
Otabek Jurakuziev
Muhammadali O'rinboyev
46’ -
51’
Achraf Bencharki
Hazem Shehata
-
Dostonbek Khamdamov
Ulugbek Khoshimov
74’ -
82’
Đang cập nhật
Hazem Shehata
-
Đang cập nhật
Sardor Sobirkhuzhaev
84’ -
Umar Adhamzoda
Makhmud Makhamadzhonov
86’ -
90’
Róger Guedes
Joshua Brenet
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
65%
35%
1
4
8
8
527
285
13
7
4
2
1
0
Pakhtakor Al Rayyan
Pakhtakor 4-5-1
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
4-5-1 Al Rayyan
Huấn luyện viên: Younes Ali Rahmati
10
Dragan Ceran
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
7
Khozhiakbar Alizhonov
17
Dostonbek Khamdamov
10
Róger Guedes
8
Trézéguet
8
Trézéguet
8
Trézéguet
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
4
Julien De Sart
8
Trézéguet
8
Trézéguet
8
Trézéguet
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dragan Ceran Tiền vệ |
26 | 15 | 7 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dostonbek Khamdamov Tiền vệ |
28 | 3 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Khozhiakbar Alizhonov Hậu vệ |
19 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Sardor Sobirkhuzhaev Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Róger Guedes Tiền đạo |
38 | 28 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Achraf Bencharki Tiền vệ |
34 | 13 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 André Amaro Hậu vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
8 Trézéguet Tiền đạo |
9 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Julien De Sart Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hazem Shehata Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdelaziz Hatem Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Murad Naji Hậu vệ |
21 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
48 Paulo Victor Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David García Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Francisco Ginella Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
23 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Bekhruz Askarov Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
15 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Dilshod Saitov Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Rayyan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Amid Mahajna Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Mohammed Saleh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mohamed Surag Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Tameem Mansour Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
62 Joshua Brenet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Adel Bader Musa Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Khalid Ali Sabah Tiền đạo |
26 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Sami Habib Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Rodrigo Tabata Tiền vệ |
36 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ali Qadry Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Abdulrahman Al Harazi Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Fahad Baker Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Pakhtakor
Al Rayyan
Pakhtakor
Al Rayyan
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Pakhtakor Andijan |
3 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Qizilqum Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Al Shorta Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Pakhtakor Dinamo Samarqand |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
30/09/2024 |
Persepolis Pakhtakor |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.86 2.25 1.01 |
T
|
X
|
Al Rayyan
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/10/2024 |
Al Sadd Al Rayyan |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Al Rayyan Al Ahli |
2 2 (1) (2) |
1.21 -1.0 0.65 |
1.04 3.25 0.76 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Al Rayyan Al Ahli |
1 2 (0) (2) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.94 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
18/10/2024 |
Al Khor Al Rayyan |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.82 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
11/10/2024 |
Al Rayyan Qatar SC |
2 2 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 3.5 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 20