0.99 1/4 0.85
0.97 2.75 0.85
- - -
- - -
4.10 3.50 1.75
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.77 1.0 -0.99
- - -
- - -
4.33 2.25 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Otabek Jurakuziev
6’ -
30’
Mohammed Abbas
Matías Segovia
-
Đang cập nhật
Abdurauf Buriev
34’ -
49’
Matías Segovia
Soufiane Rahimi
-
52’
Đang cập nhật
Yahia Nader
-
53’
Đang cập nhật
Yahia Nader
-
59’
Alejandro Romero
Matías Palacios
-
Otabek Jurakuziev
Ulugbek Khoshimov
73’ -
80’
Đang cập nhật
Yong Woo Park
-
Umar Adhamzoda
Muhammadali O'rinboyev
87’ -
Đang cập nhật
Shakhzod Azmiddinov
89’ -
Đang cập nhật
Makhmud Makhamadzhonov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
5
44%
56%
2
3
15
6
346
447
17
15
5
4
1
1
Pakhtakor Al Ain
Pakhtakor 5-4-1
Huấn luyện viên: Maksim Shatskikh
5-4-1 Al Ain
Huấn luyện viên: José Leonardo Nunes Alves Sousa Jardim
33
Doniyor Abdumannopov
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
4
Abdulla Abdullaev
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
55
Muhammadrasul Abdumajidov
8
Diyor Khalmatov
21
Soufiane Rahimi
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
3
Kouame Autonne Kouadio
10
Alejandro Romero
10
Alejandro Romero
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Doniyor Abdumannopov Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Umar Adhamzoda Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Bekhruz Askarov Hậu vệ |
27 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Muhammadrasul Abdumajidov Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Abdulla Abdullaev Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Vladimir Nazarov Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shakhzod Azmiddinov Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Makhmud Makhamadzhonov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdurauf Buriev Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Otabek Jurakuziev Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Soufiane Rahimi Tiền vệ |
20 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Kodjo Fo Doh Laba Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alejandro Romero Tiền vệ |
18 | 4 | 8 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bandar Al Ahbabi Hậu vệ |
20 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Kouame Autonne Kouadio Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammed Abbas Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Fábio Cardoso Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Hậu vệ |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Khalid Eisa Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Yong Woo Park Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Yahia Nader Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kirill Todorov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Saidumarkhon Saidnurullaev Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Muhammadali O'rinboyev Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nikita Shevchenko Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 P. Pavlyuchenko Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Diyor Ortikboev Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Ulugbek Khoshimov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Dilshod Abdulaev Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Merk Kimi Bern Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Pulatkhozha Kholdorkhonov Tiền đạo |
27 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Mukhammadali Usmonov Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Al Ain
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Mohamad Saeed Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Hassan Sani Muhammed Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Khalid Al Zaabi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Sékou Gassama Tiền vệ |
14 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ahmed Barman Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Matías Palacios Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
46 Daraman Komari Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Khalid Hashemi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Felipe Salomoni Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Khaled Al-Blooshi Tiền vệ |
17 | 0 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Abdulkarim Trawri Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Matías Segovia Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pakhtakor
Al Ain
C1 Châu Á
Al Ain
1 : 3
(1-0)
Pakhtakor
C1 Châu Á
Pakhtakor
0 : 3
(0-2)
Al Ain
Pakhtakor
Al Ain
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Pakhtakor
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Bunyodkor Pakhtakor |
2 0 (1) (0) |
0.70 +0.25 0.89 |
- - - |
B
|
||
25/11/2024 |
Esteghlal Pakhtakor |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.96 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Pakhtakor OKMK |
0 2 (0) (1) |
0.79 -0.75 0.78 |
0.89 2.75 0.73 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Navbakhor Pakhtakor |
5 2 (2) (1) |
0.84 -0.25 0.73 |
- - - |
B
|
||
05/11/2024 |
Pakhtakor Al Rayyan |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Al Ain
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Al Ain Al Ahli |
1 2 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.84 |
0.86 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Al Urooba Al Ain |
2 4 (0) (3) |
0.86 +1.5 0.85 |
0.84 3.75 0.79 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Al Nassr Al Ain |
5 1 (3) (0) |
0.82 -1.75 1.02 |
0.89 3.75 0.89 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Al Ahly Al Ain |
3 0 (1) (0) |
0.75 +0 1.06 |
0.88 2.5 0.96 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Al Ain Dibba Al Hisn |
1 1 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 18