GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Mexico - 04/02/2025 01:00

SVĐ: Estadio Hidalgo

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    01:00 04/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Hidalgo

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Pachuca W América W

Đội hình

Pachuca W 4-4-2

Huấn luyện viên:

Pachuca W VS América W

4-4-2 América W

Huấn luyện viên:

1

Esthefanny Barreras

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

19

Andrea Pereira Cejudo

3

Osinachi Marvis Ohale

3

Osinachi Marvis Ohale

1

Sandra Paños García-Villamil

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

26

Karen Irasema Luna de los Santos

20

Nicolette Hernandez

Đội hình xuất phát

Pachuca W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Esthefanny Barreras Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

2

Vaitiare Robles Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Osinachi Marvis Ohale Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mariana Cadena Calvillo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Andrea Pereira Cejudo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Myra Delgadillo Tiền đạo

37 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Nina Nicosia Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ella Ryan Sanchez Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Verónica Charlyn Corral Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Claudia Fabiola Ibarra Muro Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Chinwendu Ihezuo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

América W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Sandra Paños García-Villamil Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

20

Nicolette Hernandez Hậu vệ

34 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Karina Anais Rodriguez Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Jocelyn Marie Orejel Tavares Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Karen Irasema Luna de los Santos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Jana Alexandra Gutiérrez Campos Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Irene Guerrero Sanmartín Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

María Natalia Mauleon Piñón Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Angelique Montserrat Saldívar Pavón Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Scarlett Nefer Camberos Becerra Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Priscila Flor da Silva Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Pachuca W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Maleni Morales Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

8

Yirleidis Quejada Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Alexandra Guadalupe Godínez García Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Selene Valera Hậu vệ

37 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Dalia Nailea Vidrio Sahagún Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Amanda Araceli Perez Murillo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Ayooluwa Oke Tiền đạo

37 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Karla Paola Nieto Castillo Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Rebekah Valdez Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Daniela Frank Flores Cortés Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

América W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Alexa Soto Ramírez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Daniela Espinosa Arce Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Sabrina Marie Enciso Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Nancy Guadalupe Antonio Lopez Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Noemí Granados Tiền vệ

34 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Sarah Leubbert Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Aylín Ariana Aviléz Peña Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Alondra Cabanillas Soto Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Fedra Cota Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

Pachuca W

América W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Pachuca W: 2T - 0H - 3B) (América W: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/10/2024

VĐQG Nữ Mexico

América W

5 : 0

(2-0)

Pachuca W

30/04/2024

VĐQG Nữ Mexico

América W

2 : 4

(2-3)

Pachuca W

12/11/2023

VĐQG Nữ Mexico

América W

3 : 2

(2-1)

Pachuca W

10/11/2023

VĐQG Nữ Mexico

Pachuca W

0 : 6

(0-2)

América W

02/10/2023

VĐQG Nữ Mexico

Pachuca W

4 : 2

(0-2)

América W

Phong độ gần nhất

Pachuca W

Phong độ

América W

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.8
TB bàn thắng
3.4
1.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Pachuca W

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

27/01/2025

Pachuca W

Atlético San Luis W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

20/01/2025

Mazatlán W

Pachuca W

0 2

(0) (2)

0.97 +3.25 0.82

0.85 4.5 0.85

B
X

VĐQG Nữ Mexico

15/01/2025

Pachuca W

Cruz Azul W

2 2

(1) (1)

1.00 -1.75 0.80

0.88 3.75 0.75

B
T

VĐQG Nữ Mexico

10/01/2025

Atlas W

Pachuca W

2 3

(0) (1)

0.95 +1.25 0.85

0.82 3.0 1.00

B
T

VĐQG Nữ Mexico

06/01/2025

Querétaro W

Pachuca W

1 7

(1) (4)

0.82 +1.25 0.97

0.95 3.0 0.85

T
T

América W

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Mexico

25/01/2025

América W

León W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Mexico

22/01/2025

Atlas W

América W

0 3

(0) (2)

0.97 +2.5 0.82

0.88 3.75 0.94

T
X

VĐQG Nữ Mexico

16/01/2025

Necaxa W

América W

0 5

(0) (3)

1.00 +3.75 0.80

0.82 4.5 0.87

T
T

VĐQG Nữ Mexico

10/01/2025

América W

Querétaro W

7 0

(5) (0)

0.81 -3.25 0.92

0.81 4.25 0.81

T
T

VĐQG Nữ Mexico

07/01/2025

América W

Cruz Azul W

2 1

(0) (1)

1.00 -3.25 0.80

0.77 4.25 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 12

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất