VĐQG Algeria - 23/11/2024 14:00
SVĐ: Stade de l'Unité Maghrébine
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.93 2.0 0.88
- - -
- - -
1.66 3.30 4.75
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.84 0.75 0.90
- - -
- - -
2.37 1.90 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Đang cập nhật
Abderrahmane Bacha
-
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
52%
48%
10
3
5
4
382
345
7
15
3
10
1
1
Oued Akbou ES Sétif
Oued Akbou 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Moez Bououkaz
4-4-1-1 ES Sétif
Huấn luyện viên: Redha Bendris
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oued Akbou
ES Sétif
Oued Akbou
ES Sétif
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Oued Akbou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
CS Constantine Oued Akbou |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oued Akbou Mostaganem |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
1.06 2.0 0.68 |
B
|
T
|
|
24/10/2024 |
MC Alger Oued Akbou |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Oued Akbou ASO Chlef |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.85 2.0 0.74 |
B
|
X
|
ES Sétif
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
MC Oran ES Sétif |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.93 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
ES Sétif ASO Chlef |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
CS Constantine ES Sétif |
2 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.80 2.0 0.79 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
ES Sétif Mostaganem |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 1.01 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
11/10/2024 |
JS Saoura ES Sétif |
3 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 2.0 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 33