VĐQG Algeria - 21/12/2024 14:00
SVĐ: Stade de l'Unité Maghrébine
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.77
0.98 2.0 0.77
- - -
- - -
1.50 3.50 6.00
0.90 8 0.90
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.87 0.75 0.87
- - -
- - -
2.20 1.90 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
49’
Đang cập nhật
Mohamed Said Benchoucha
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
53%
47%
3
5
1
2
373
322
14
14
5
4
2
0
Oued Akbou El Bayadh
Oued Akbou 4-5-1
Huấn luyện viên: Mounir Zeghdoud
4-5-1 El Bayadh
Huấn luyện viên: Lotfi Amrouche
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oued Akbou
El Bayadh
Cúp Quốc Gia Algeria
Oued Akbou
3 : 2
(1-1)
El Bayadh
Oued Akbou
El Bayadh
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Oued Akbou
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
US Biskra Oued Akbou |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
USM Khenchela Oued Akbou |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.82 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Oued Akbou ES Sétif |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
CS Constantine Oued Akbou |
2 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.0 0.79 |
B
|
T
|
El Bayadh
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
JS Kabylie El Bayadh |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.88 2.0 0.86 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
El Bayadh MC Oran |
1 0 (1) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.82 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
El Bayadh Mostaganem |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
El Bayadh MC Alger |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.79 |
0.82 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
ASO Chlef El Bayadh |
2 0 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 20