0.80 0 0.87
0.91 1.75 0.72
- - -
- - -
2.62 2.80 2.70
0.90 8 0.90
- - -
- - -
0.79 0 0.87
0.73 0.5 1.00
- - -
- - -
3.75 1.72 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
14’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
31’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
81’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
2
5
1
1
87
75
12
14
7
4
2
0
Oslo Generation Foot
Oslo 3-4-3
Huấn luyện viên: Tor Thodesen
3-4-3 Generation Foot
Huấn luyện viên: Bassouare Diaby
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oslo
Generation Foot
Oslo
Generation Foot
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Oslo
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Oslo HLM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.77 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Oslo Sonacos |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Ouakam Oslo |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Guédiawaye Oslo |
1 1 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.75 |
0.79 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Oslo Casa Sport |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Generation Foot
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Generation Foot AJEL |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 0.78 |
0.81 1.75 0.81 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
La Linguère Generation Foot |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
Generation Foot Dakar SC |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.76 |
0.80 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Generation Foot Gorée |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.84 1.75 0.78 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
HLM Generation Foot |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 12
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12