0.86 -2 3/4 0.90
0.87 2.5 0.92
- - -
- - -
1.38 4.75 7.00
0.87 9.25 0.83
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.80 1.0 0.95
- - -
- - -
1.90 2.30 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Osijek Šibenik
Osijek 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Federico Coppitelli
3-4-2-1 Šibenik
Huấn luyện viên: Rajko Vidovic
7
Vedran Jugović
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
17
Arnel Jakupović
17
Arnel Jakupović
66
Petar Pušić
9
Ivan Bozic
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
18
Ivan Santini
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
15
Agyemang Morrison
22
Toni Kolega
21
Iker Pozo
21
Iker Pozo
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedran Jugović Tiền vệ |
54 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
66 Petar Pušić Tiền vệ |
58 | 6 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Arnel Jakupović Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Roko Jurišić Tiền vệ |
38 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Soldo Tiền vệ |
24 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Luka Jelenić Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 N. Omerović Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Pedro Lima Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Emin Hasić Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Malenica Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Alessandro Tuia Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ivan Bozic Tiền đạo |
50 | 15 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Toni Kolega Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Iker Pozo Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Ivan Santini Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Agyemang Morrison Hậu vệ |
22 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Roberto Puncec Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
43 Sime Grzan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Antonio Djakovic Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
55 Stefan Peric Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
36 Ante Kavelj Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ognjen Bakic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Niko Farkaš Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Šimun Mikolčić Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Krešimir Vrbanac Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Domagoj Bukvić Tiền vệ |
62 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Ivan Cvijanović Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Živković Tiền đạo |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Tin Sajko Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
42 Renan Guedes Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Kemal Ademi Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Styopa Mkrtchyan Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Šibenik
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Bruno Zdunic Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ivan Roca Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Patrik Mohorovic Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Josip Majic Tiền vệ |
51 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Lovre Kulusic Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Laca Tiền đạo |
54 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
74 Luigi Misevic Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Joseph Iyendjock Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlos Torres Tiền đạo |
48 | 8 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Josip Gacic Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Osijek
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
1 : 3
(1-1)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
1 : 2
(0-1)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
1 : 4
(0-1)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
0 : 0
(0-0)
Šibenik
VĐQG Croatia
Šibenik
0 : 2
(0-2)
Osijek
Osijek
Šibenik
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Osijek
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Osijek Istra 1961 |
2 2 (0) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Varaždin Osijek |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.87 2.25 0.82 |
H
|
X
|
|
08/12/2024 |
Osijek Lokomotiva Zagreb |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Osijek Hajduk Split |
2 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.01 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
Šibenik
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Šibenik Hajduk Split |
1 2 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.81 2.25 0.88 |
H
|
T
|
|
14/12/2024 |
Istra 1961 Šibenik |
3 3 (1) (2) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.93 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Šibenik Rijeka |
0 1 (0) (1) |
0.85 +1.0 1.00 |
0.90 2.25 0.86 |
H
|
X
|
|
29/11/2024 |
Varaždin Šibenik |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 26
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
25 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 14
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 42