VĐQG Croatia - 08/12/2024 16:30
SVĐ: Mewa Arena
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.89 2.5 0.91
- - -
- - -
1.72 3.60 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.80 1.0 1.00
- - -
- - -
2.37 2.25 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
F. Fetai
-
Hernâni
Emin Hasić
2’ -
21’
Đang cập nhật
Silvio Goričan
-
28’
Đang cập nhật
Luka Vrbančić
-
Arnel Jakupović
Marko Soldo
32’ -
38’
Đang cập nhật
Marin Leovac
-
Đang cập nhật
Tiago Dantas
44’ -
Đang cập nhật
Roko Jurišić
45’ -
46’
Marin Leovac
Dušan Vuković
-
N. Omerović
Domagoj Bukvić
54’ -
Marko Soldo
Ivan Cvijanović
56’ -
59’
Marko Pajač
Denis Kolinger
-
Đang cập nhật
Jon Mersinaj
68’ -
Đang cập nhật
Marko Soldo
72’ -
78’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
79’
Luka Vrbančić
Antonio Bazdaric
-
89’
Silvio Goričan
Mirko Sušak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
1
45%
55%
7
3
13
14
331
384
12
13
6
7
2
3
Osijek Lokomotiva Zagreb
Osijek 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Federico Coppitelli
3-4-1-2 Lokomotiva Zagreb
Huấn luyện viên: SilvijoČabraja
7
Vedran Jugović
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
14
Marko Soldo
27
Hernâni
27
Hernâni
27
Hernâni
27
Hernâni
17
Arnel Jakupović
22
Roko Jurišić
22
Roko Jurišić
9
Duje Čop
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
13
Fran Karačić
7
Silvio Goričan
7
Silvio Goričan
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
8
Robert Mudražija
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Vedran Jugović Tiền vệ |
51 | 7 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Arnel Jakupović Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Roko Jurišić Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Marko Soldo Hậu vệ |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Hernâni Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Luka Jelenić Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 N. Omerović Tiền vệ |
57 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
33 Emin Hasić Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Tiago Dantas Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Ivan Cvijanović Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Marko Malenica Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duje Čop Tiền đạo |
43 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Mudražija Tiền vệ |
50 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Silvio Goričan Tiền vệ |
55 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Vrbančić Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Fran Karačić Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jon Mersinaj Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
22 Marin Leovac Tiền vệ |
48 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Toni Silić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Dajčer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Fetai Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
17 Marko Pajač Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Osijek
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Styopa Mkrtchyan Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Pedro Lima Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Petar Pušić Tiền vệ |
55 | 6 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
4 Krešimir Vrbanac Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kemal Ademi Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
38 Jan Hlapčić Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Filip Živković Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Domagoj Bukvić Tiền vệ |
59 | 5 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
42 Renan Guedes Hậu vệ |
35 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
34 Anton Matković Tiền đạo |
40 | 7 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
98 Šimun Mikolčić Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Tin Sajko Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Antonio Bazdaric Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ivan Canjuga Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Denis Kolinger Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Čuić Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Filip Markanović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Blaž Bošković Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Domagoj Antolić Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Mirko Sušak Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Dušan Vuković Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Marko Vranjković Hậu vệ |
55 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Zvonimir Šubarić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Osijek
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
0 : 1
(0-1)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
3 : 1
(0-0)
Lokomotiva Zagreb
Cúp Quốc Gia Croatia
Lokomotiva Zagreb
1 : 0
(0-0)
Osijek
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
1 : 1
(1-0)
Osijek
VĐQG Croatia
Osijek
1 : 1
(0-1)
Lokomotiva Zagreb
Osijek
Lokomotiva Zagreb
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Osijek
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Slaven Koprivnica Osijek |
3 2 (1) (1) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Osijek Hajduk Split |
2 2 (1) (1) |
0.83 +0.25 1.01 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Rijeka Osijek |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.76 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Osijek Gorica |
2 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.83 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Dinamo Zagreb Osijek |
2 4 (1) (2) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Lokomotiva Zagreb
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Istra 1961 |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Dugopolje Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Šibenik Lokomotiva Zagreb |
0 3 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Lokomotiva Zagreb Slaven Koprivnica |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 23