GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

CAF Champions League - 04/01/2025 16:00

SVĐ: Orlando Stadium

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 0.82

0.82 2.75 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.18 6.25 15.00

-0.91 9 0.70

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

-0.99 1.25 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 2.75 12.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohau Nkota

    Relebohile Ratomo

    22’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Mohamed Niampa

  • Mohau Nkota

    Patrick Maswanganyi

    50’
  • 65’

    Roger Assalé

    Tidiane Diomandé

  • Mohau Nkota

    Paseka Mako

    74’
  • Patrick Maswanganyi

    Azola Tshobeni

    79’
  • Tshegofatso Mabasa

    Boitumelo Radiopane

    80’
  • 82’

    Ben Guel Kouyate

    Mamadou Bachabi

  • Đang cập nhật

    Azola Tshobeni

    84’
  • Đang cập nhật

    Deon Hotto

    85’
  • Deano van Rooyen

    Thabiso Monyane

    86’
  • Kabelo Dlamini

    Rasebotja Selaelo

    87’
  • 88’

    Essis Beaudeleire Aka

    Yann Zébré

  • 90’

    Đang cập nhật

    Mamadou Bachabi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Orlando Stadium

  • Trọng tài chính:

    P. Waweru Kamaku

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jose Riveiro

  • Ngày sinh:

    15-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    186 (T:106, H:35, B:45)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Bessou Serge Alain Douayere

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    76 (T:28, H:18, B:30)

2

Phạt góc

2

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

1

Cứu thua

5

21

Phạm lỗi

12

499

Tổng số đường chuyền

306

20

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

1

2

Việt vị

2

Orlando Pirates Stade d'Abidjan

Đội hình

Orlando Pirates 4-3-3

Huấn luyện viên: Jose Riveiro

Orlando Pirates VS Stade d'Abidjan

4-3-3 Stade d'Abidjan

Huấn luyện viên: Bessou Serge Alain Douayere

19

Tshegofatso Mabasa

7

Deon Hotto

7

Deon Hotto

7

Deon Hotto

7

Deon Hotto

3

Relebohile Ratomo

3

Relebohile Ratomo

3

Relebohile Ratomo

3

Relebohile Ratomo

3

Relebohile Ratomo

3

Relebohile Ratomo

16

Drissa Bamba

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

22

Babacar Guèye

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

4

Adama Ardile Traoré

Đội hình xuất phát

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Tshegofatso Mabasa Tiền đạo

23 6 1 3 0 Tiền đạo

18

Kabelo Dlamini Tiền vệ

22 5 4 1 0 Tiền vệ

10

Patrick Maswanganyi Tiền vệ

20 5 2 5 0 Tiền vệ

3

Relebohile Ratomo Tiền vệ

24 3 4 1 0 Tiền vệ

7

Deon Hotto Hậu vệ

23 2 3 0 0 Hậu vệ

33

Mohau Nkota Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

28

Thabiso Sesane Hậu vệ

22 1 1 2 0 Hậu vệ

8

Makhehlene Makhaula Tiền vệ

23 1 0 3 0 Tiền vệ

24

Chaine Sipho Thủ môn

23 0 0 2 0 Thủ môn

30

Deano van Rooyen Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Nkosinathi Sibisi Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Drissa Bamba Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mansou Amoro Junior Kouakou Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Ousmane Meite Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adama Ardile Traoré Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Babacar Guèye Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Ben Guel Kouyate Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Essis Beaudeleire Aka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Mohamed Niampa Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Roger Assalé Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Kassoum Koné Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Saint-Jean Firmin Kore Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Orlando Pirates

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Evidence Makgopa Tiền đạo

18 5 1 1 0 Tiền đạo

2

Thabiso Monyane Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

1

Melusi Buthelezi Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

31

Rasebotja Selaelo Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

27

Tapelo Xoki Hậu vệ

5 3 0 1 0 Hậu vệ

36

Boitumelo Radiopane Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Thuso Moleleki Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Azola Tshobeni Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Paseka Mako Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Stade d'Abidjan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Tidiane Diomandé Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Mamadou Bachabi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Abdoul Koanda Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Yann Zébré Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Cheick Moukoro Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Yeboua Tiemele Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Orlando Pirates

Stade d'Abidjan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Orlando Pirates: 0T - 1H - 0B) (Stade d'Abidjan: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/12/2024

CAF Champions League

Stade d'Abidjan

1 : 1

(0-1)

Orlando Pirates

Phong độ gần nhất

Orlando Pirates

Phong độ

Stade d'Abidjan

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

2.0
TB bàn thắng
2.6
0.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Orlando Pirates

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nam Phi

29/12/2024

Magesi

Orlando Pirates

0 1

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.82 2.0 0.96

B
X

VĐQG Nam Phi

24/12/2024

Orlando Pirates

Marumo Gallants FC

8 1

(1) (1)

0.85 -1.25 0.95

0.86 2.25 0.98

T
T

VĐQG Nam Phi

17/12/2024

Orlando Pirates

Sekhukhune United

0 0

(0) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.98 2.0 0.79

B
X

CAF Champions League

14/12/2024

Stade d'Abidjan

Orlando Pirates

1 1

(0) (1)

0.82 +0.75 1.02

0.83 2.0 0.79

B
H

VĐQG Nam Phi

10/12/2024

Orlando Pirates

Golden Arrows

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Stade d'Abidjan

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bờ Biển Ngà

30/12/2024

Lys Sassandra

Stade d'Abidjan

1 4

(0) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.83 1.75 0.79

T
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

27/12/2024

Stade d'Abidjan

Zoman

3 2

(1) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.88 2.0 0.75

T
T

VĐQG Bờ Biển Ngà

24/12/2024

Korhogo

Stade d'Abidjan

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Bờ Biển Ngà

21/12/2024

Stade d'Abidjan

Mouna

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.91 2.25 0.72

B
X

VĐQG Bờ Biển Ngà

18/12/2024

AFAD

Stade d'Abidjan

1 3

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 8

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 4

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất