Hạng Hai Uruguay - 16/11/2024 19:30
SVĐ: Parque Abraham Paladino
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.91 0 0.91
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
2.50 3.30 2.45
- - -
- - -
- - -
0.90 0 0.90
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.05 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Facundo Kidd
-
Đang cập nhật
Maximiliano Freitas
81’ -
86’
Đang cập nhật
Diego Villalba
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
53%
47%
4
1
2
2
370
323
6
8
1
4
1
2
Oriental Plaza Colonia
Oriental 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Mathías Corujo Díaz
3-5-1-1 Plaza Colonia
Huấn luyện viên: Sebastián Díaz Villán
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oriental
Plaza Colonia
Hạng Hai Uruguay
Plaza Colonia
0 : 1
(0-1)
Oriental
Oriental
Plaza Colonia
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Oriental
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Atenas Oriental |
3 1 (1) (0) |
0.97 +0 0.75 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Cerrito Oriental |
3 1 (2) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.92 2.25 0.84 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Oriental Juventud |
3 0 (2) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
14/10/2024 |
Torque Oriental |
0 1 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
09/10/2024 |
Ferro Carril Oriental |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Plaza Colonia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Plaza Colonia Cerrito |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.74 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Juventud Plaza Colonia |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.76 2.0 0.95 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Nacional Plaza Colonia |
4 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Plaza Colonia Torque |
2 1 (1) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.77 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Albion Plaza Colonia |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 23