CAF Confederations Cup - 15/12/2024 13:00
SVĐ: Francistown Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 1/2 0.86
0.86 2.0 0.76
- - -
- - -
4.50 2.90 1.80
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.85 0.75 0.92
- - -
- - -
5.50 1.95 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Ricky Ratlhogo
Kamara Ballie
46’ -
62’
Đang cập nhật
Ababacar Sarr
-
67’
Ababacar Sarr
Maheri Touré
-
Oarabile Sekwai
Kagisano Mungu
76’ -
Eric Ookame
Kamogelo Moloi
77’ -
78’
Abdoulaye Faty
Papa Souleymane Dione
-
83’
Aziz Diaw
Nouha Coly
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
9
53%
47%
3
2
10
6
371
315
10
11
3
4
2
3
Orapa United Jaraaf
Orapa United 4-3-3
Huấn luyện viên: Dimitar Nikolaev Pantev
4-3-3 Jaraaf
Huấn luyện viên: Malick Daf
16
Kenneth Moko
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
24
Cheikh Ndoye
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kenneth Moko Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Botsile Sakana Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thato Kebue Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gothusang Osego Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ricky Ratlhogo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gofaone Mabaaya Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nyembo Aime Azende Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Koketso Majafi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Eric Ookame Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Tshepo Malgas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cheikh Ndoye Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jean Rémi Bocandé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Adama Wade Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdoulaye Diedhiou Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Falilou Fall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Issaga Kane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Aziz Diaw Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Serigne Koïté Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdoulaye Faty Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Almamy Mathew Fall Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ababacar Sarr Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Obakeng Senono Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Kagisano Mungu Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kamara Ballie Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kamogelo Moloi Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Mpho Kgaswane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Resaobaka Thatanyane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Keagile Kgosipula Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Abdoulaye Diakhaté Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Nouha Coly Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Moustapha Guey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mame Saër Guèye Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Maheri Touré Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Papa Souleymane Dione Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Saliou Gueye Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orapa United
Jaraaf
Orapa United
Jaraaf
0% 60% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Orapa United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Orapa United Morupule Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Extension Gunners Orapa United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Orapa United ASEC Mimosas |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.81 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Orapa United Nico United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Matebele Orapa United |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Jaraaf
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Jaraaf USM Alger |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Jaraaf Wally Daan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
ASEC Mimosas Jaraaf |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.76 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
Oslo Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
Jaraaf AJEL |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.70 1.75 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12