CAF Confederations Cup - 08/12/2024 13:00
SVĐ: Francistown Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.97
0.81 2.0 0.98
- - -
- - -
4.00 3.80 1.66
0.85 8 0.95
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
0.76 0.75 -0.97
- - -
- - -
6.00 2.00 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Kankonde Tshisungu
Moise Kaboré
-
Tshepo Malgas
Nyembo Aime Azende
63’ -
66’
Nadrey Dago
Armand Dagrou
-
83’
Razak Cissé
Kouadio Brou David Koffi
-
84’
Salifou Diarrassouba
Romaric Amoussou
-
Oarabile Sekwai
Kamara Ballie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
10
38%
62%
2
0
10
8
316
511
5
14
0
2
0
2
Orapa United ASEC Mimosas
Orapa United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Dimitar Nikolaev Pantev
4-2-3-1 ASEC Mimosas
Huấn luyện viên: Julien Chevalier
16
Kenneth Moko
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
24
Thato Kebue
24
Thato Kebue
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
8
Botsile Sakana
23
Razak Cissé
26
Franck Zouzou
26
Franck Zouzou
26
Franck Zouzou
26
Franck Zouzou
19
Souleymane Coulibaly
19
Souleymane Coulibaly
19
Souleymane Coulibaly
19
Souleymane Coulibaly
19
Souleymane Coulibaly
19
Souleymane Coulibaly
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kenneth Moko Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Botsile Sakana Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thato Kebue Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gothusang Osego Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Koketso Majafi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ricky Ratlhogo Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gofaone Mabaaya Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tshepo Malgas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Eric Ookame Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Razak Cissé Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Charles Ayayi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Atte Youssifou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Souleymane Coulibaly Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franck Zouzou Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Mohamed Ali Yabré Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Salifou Diarrassouba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sacko Seydou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Koffi Sebastien Edgard Dakoi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Nadrey Dago Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kankonde Tshisungu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kamogelo Moloi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Resaobaka Thatanyane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Keagile Kgosipula Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kamara Ballie Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kagisano Mungu Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mpho Kgaswane Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Obakeng Senono Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Nyembo Aime Azende Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Armand Dagrou Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Djibril Traoré Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kouadio Brou David Koffi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Ibrahim Dosso Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Kamara Cheick Issouf Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Beugré Gbakré Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Moise Kaboré Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Ruben Yélo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Romaric Amoussou Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orapa United
ASEC Mimosas
Orapa United
ASEC Mimosas
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Orapa United
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Orapa United Nico United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Matebele Orapa United |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
USM Alger Orapa United |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.5 0.86 |
0.76 3.0 0.83 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Gaborone United Orapa United |
2 1 (0) (1) |
0.77 -0.75 1.02 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Orapa United VTM |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
ASEC Mimosas
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
SOL ASEC Mimosas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
ASEC Mimosas Jaraaf |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.76 2.0 0.83 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
ASEC Mimosas Africa Sports |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/11/2024 |
San-Pedro ASEC Mimosas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/11/2024 |
ASEC Mimosas Stade d'Abidjan |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2