Hạng Nhất Brazil - 20/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio Germano Krüger
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.83 2.0 0.81
- - -
- - -
1.90 3.20 4.50
0.91 10.5 0.91
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.82 0.75 0.93
- - -
- - -
2.62 1.95 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Paulinho Bóia
Ruan Ribeiro
-
Gabriel Feliciano
Rodrigo
46’ -
Đang cập nhật
Rodrigo
54’ -
Đang cập nhật
Maxwell
58’ -
Đang cập nhật
Rodrigo
61’ -
Đang cập nhật
Maxwell
66’ -
Ronald
Felipe Augusto
69’ -
Đang cập nhật
Willian Machado
73’ -
Daniel Alves
Jacy Maranhão
78’ -
86’
Lucas Maia
Kevyn
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
52%
48%
2
5
10
13
426
395
17
14
6
3
2
1
Operário PR Paysandu
Operário PR 4-3-3
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
4-3-3 Paysandu
Huấn luyện viên: Márcio Fernandes Figueiredo
77
Maxwell
70
Pedro Lucas
70
Pedro Lucas
70
Pedro Lucas
70
Pedro Lucas
31
Ronald
31
Ronald
31
Ronald
31
Ronald
31
Ronald
31
Ronald
8
João Vieira
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
26
Ruan Ribeiro
20
Robinho
20
Robinho
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
24
Benjamín Borasi
9
Paulinho Bóia
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Maxwell Tiền đạo |
30 | 6 | 0 | 5 | 2 | Tiền đạo |
4 Willian Machado Hậu vệ |
79 | 4 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
99 Daniel Alves Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Ronald Tiền đạo |
26 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Savio Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
30 Joseph Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 João Vieira Tiền vệ |
72 | 4 | 2 | 22 | 0 | Tiền vệ |
9 Paulinho Bóia Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Robinho Tiền vệ |
39 | 2 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
24 Benjamín Borasi Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Ruan Ribeiro Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wanderson Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
3 Yefferson Quintana Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
27 Lucas Maia Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
21 Bryan Borges Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Matheus Nogueira Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
38 Matheus Trindade Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marco Antônio Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
48 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Índio Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Rodrigo Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
14 Guilherme Borech Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Paraíba Tiền vệ |
27 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
72 Thales Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
6 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Pará Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Paysandu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Kevyn Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Jean Dias Tiền đạo |
25 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Joel Tagueu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Edílson Júnior Hậu vệ |
51 | 1 | 4 | 11 | 2 | Hậu vệ |
5 Netinho Tiền vệ |
25 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Esli García Tiền vệ |
33 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Diogo Silva Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Biel Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Carlão Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Val Soares Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
14 Juninho Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Paysandu
Hạng Nhất Brazil
Paysandu
1 : 1
(1-0)
Operário PR
Hạng Hai Brazil
Operário PR
0 : 0
(0-0)
Paysandu
Operário PR
Paysandu
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Operário PR
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Operário PR Chapecoense |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Operário PR Guarani |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.93 |
X
|
Paysandu
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Paysandu Chapecoense |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
CRB Paysandu |
3 2 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Paysandu Ituano |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Paysandu Sport Recife |
0 1 (0) (0) |
0.74 +0.25 0.67 |
0.98 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
América Mineiro Paysandu |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
15 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 28
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 36