Hạng Nhất Brazil - 24/10/2024 00:30
SVĐ: Estádio Germano Krüger
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.99
0.97 2.0 0.89
- - -
- - -
2.51 2.84 2.69
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.86 0 0.98
0.86 0.75 0.98
- - -
- - -
3.17 1.82 3.56
- - -
- - -
- - -
-
-
Rodrigo Lindoso
Guilherme Borech
46’ -
Đang cập nhật
Joseph
57’ -
Đang cập nhật
Rafael Silva Guanaes
58’ -
68’
Daniel Jr
Adyson
-
Savio
Ronald
71’ -
Đang cập nhật
Vinícius Diniz
78’ -
Ronald
Felipe Augusto
79’ -
Vinícius Diniz
Índio
80’ -
81’
Brenner
Ruan Oliveira
-
84’
Marlon
Nicolas
-
Đang cập nhật
Adyson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
38%
62%
7
1
23
15
333
552
10
15
2
7
1
2
Operário PR América Mineiro
Operário PR 4-3-3
Huấn luyện viên: Rafael Silva Guanaes
4-3-3 América Mineiro
Huấn luyện viên: Luiz Carlos Cirne Lima de Lorenzi
16
Gabriel Boschilia
23
Savio
23
Savio
23
Savio
23
Savio
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
7
Rodrigo
75
Rodriguinho
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
16
Alê
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
5
Fernando Elizari
16
Alê
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Gabriel Boschilia Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Nathan Fogaça Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Ronald Tiền đạo |
27 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Rodrigo Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
23 Savio Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Vinícius Diniz Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Rafael Santos Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 11 | 1 | Thủ môn |
55 Jacy Maranhão Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
30 Joseph Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Feliciano Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Rodrigo Lindoso Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
75 Rodriguinho Tiền vệ |
63 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Alê Tiền vệ |
86 | 6 | 2 | 14 | 1 | Tiền vệ |
9 Brenner Tiền đạo |
26 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Marlon Hậu vệ |
81 | 3 | 5 | 13 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Elizari Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ricardo Silva Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
80 Daniel Jr Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Mateus Henrique Hậu vệ |
66 | 0 | 4 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Elias Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucão Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Wallisson Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Operário PR
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Daniel Alves Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
91 Gabriel Mesquita Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Índio Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Ronaldo Henrique Silva Tiền đạo |
23 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
24 Igor Ribeiro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Paraíba Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
70 Pedro Lucas Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Guilherme Borech Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Erik Bessa Tiền đạo |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
72 Thales Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Felipe Augusto Tiền đạo |
49 | 9 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Maxwell Tiền đạo |
31 | 7 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
América Mineiro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jonathas Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Nicolas Hậu vệ |
67 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Éder Hậu vệ |
83 | 5 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
78 Renato Marques Tiền đạo |
62 | 11 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
19 Felipe Amaral Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Thauan Willians Jesus Silva Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Adyson Tiền đạo |
54 | 2 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
18 Júlio Hậu vệ |
66 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Moisés Tiền vệ |
37 | 3 | 2 | 3 | 2 | Tiền vệ |
88 Matheus Davó Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Dalberson Ferreira Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Daniel Borges Hậu vệ |
59 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Operário PR
América Mineiro
Hạng Nhất Brazil
América Mineiro
2 : 0
(0-0)
Operário PR
Hạng Nhất Brazil
Operário PR
0 : 1
(0-1)
América Mineiro
Hạng Nhất Brazil
América Mineiro
1 : 1
(1-0)
Operário PR
Copa do Brasil
Operário PR
0 : 2
(0-0)
América Mineiro
Operário PR
América Mineiro
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Operário PR
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Operário PR Paysandu |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.83 2.0 0.81 |
B
|
H
|
|
17/10/2024 |
Sport Recife Operário PR |
1 2 (1) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.92 2.0 0.96 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Botafogo SP Operário PR |
0 0 (0) (0) |
1.12 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Operário PR Chapecoense |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 1.75 1.00 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Santos Operário PR |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
América Mineiro
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/10/2024 |
América Mineiro Goiás |
2 2 (1) (2) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Avaí América Mineiro |
2 2 (1) (2) |
0.93 +0 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
América Mineiro Coritiba |
2 1 (0) (1) |
0.82 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
CRB América Mineiro |
2 1 (1) (1) |
0.97 +0 0.93 |
0.96 2.0 0.91 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Ponte Preta América Mineiro |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.87 2.0 1.01 |
T
|
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 22