VĐQG Oman - 25/11/2024 15:20
SVĐ: Sultan Qaboos Sport Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.89 2.0 0.89
- - -
- - -
1.90 3.10 3.80
0.90 9 0.90
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.80 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.62 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
5
2
53%
47%
3
4
0
1
375
332
6
5
4
3
0
0
Oman Club Sohar
Oman Club 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sohar
Huấn luyện viên: Florin Drăghici
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oman Club
Sohar
VĐQG Oman
Oman Club
0 : 0
(0-0)
Sohar
VĐQG Oman
Sohar
4 : 1
(2-1)
Oman Club
VĐQG Oman
Sohar
1 : 1
(0-0)
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
1 : 0
(1-0)
Sohar
VĐQG Oman
Oman Club
1 : 3
(1-1)
Sohar
Oman Club
Sohar
0% 40% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Oman Club
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Al-Nahda Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Sur Oman Club |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.75 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
19/09/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Ibri Oman Club |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.72 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Sohar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Sohar Saham |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.86 |
0.88 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Sohar Al-Nahda |
1 3 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.70 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Al Seeb Sohar |
3 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
26/09/2024 |
Bahla Sohar |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.5 1.01 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
19/09/2024 |
Sohar Sur |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.79 2.25 0.86 |
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20