VĐQG Oman - 10/01/2025 14:10
SVĐ: Sultan Qaboos Sport Complex
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.87 1.75 0.95
- - -
- - -
2.25 2.80 3.20
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.66 0 -0.83
0.88 0.75 0.83
- - -
- - -
3.10 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
8
4
59%
41%
3
3
3
2
192
174
16
9
3
4
2
0
Oman Club Bahla
Oman Club 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Bahla
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Oman Club
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
0 : 1
(0-1)
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
1 : 0
(0-0)
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
0 : 0
(0-0)
Oman Club
VĐQG Oman
Oman Club
1 : 1
(1-0)
Bahla
VĐQG Oman
Bahla
0 : 1
(0-0)
Oman Club
Oman Club
Bahla
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Oman Club
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Oman Club Al-Shabab Club |
1 1 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Oman Club Al Seeb |
0 2 (0) (2) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Oman Club Sohar |
2 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al-Nahda Oman Club |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.73 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Al-Khabourah Oman Club |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
Bahla
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Al-Khabourah Bahla |
1 3 (0) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.91 1.75 0.91 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Bahla Al-Nahda |
2 2 (1) (2) |
0.96 +0.25 0.76 |
0.81 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Al-Shabab Club Bahla |
1 0 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.81 |
0.80 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Saham Bahla |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.82 |
0.86 2.0 0.84 |
H
|
H
|
|
02/11/2024 |
Bahla Ibri |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14