VĐQG Slovenia - 01/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Stožice
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.80
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
1.44 4.33 6.25
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.89 1.0 0.92
- - -
- - -
1.95 2.25 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Moses Barnabas
-
36’
Đang cập nhật
Ognjen Gnjatić
-
Raul Florucz
Ivan Durdov
38’ -
46’
Nino Vukasović
Miha Kompan Breznik
-
Álex Blanco
Marko Ristić
61’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
64’ -
Raul Florucz
Reda Boultam
68’ -
76’
Rok Štorman
Gedeon Guzina
-
81’
Ognjen Gnjatić
Andrej Pogačar
-
Đang cập nhật
Dino Kojić
83’ -
Agustín Doffo
Peter Agba
85’ -
90’
Đang cập nhật
Matej Mamić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
2
59%
41%
1
5
10
17
385
267
17
8
7
2
0
2
Olimpija Radomlje
Olimpija 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo
3-1-4-2 Radomlje
Huấn luyện viên: Darjan Slavic
10
Raul Florucz
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
19
Ivan Durdov
8
J. Lasickas
8
J. Lasickas
8
J. Lasickas
8
J. Lasickas
14
Marcel Ratnik
14
Marcel Ratnik
88
Uroš Korun
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
23
Nino Vukasović
20
Stjepan Davidović
20
Stjepan Davidović
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
62
Gaber Dobrovoljc
44
Matej Malenšek
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền vệ |
53 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền vệ |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
40 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Hậu vệ |
69 | 5 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
58 | 2 | 4 | 13 | 2 | Hậu vệ |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
62 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
63 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
67 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Uroš Korun Hậu vệ |
72 | 5 | 4 | 10 | 3 | Hậu vệ |
44 Matej Malenšek Tiền vệ |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Stjepan Davidović Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
62 Gaber Dobrovoljc Hậu vệ |
44 | 3 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
23 Nino Vukasović Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rok Štorman Tiền vệ |
29 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Aleksandar Vučenović Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Ognjen Gnjatić Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
14 Moses Barnabas Tiền vệ |
32 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Emil Velić Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
22 Matej Mamić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Reda Boultam Tiền vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Benjika Caciel Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
69 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Marko Brest Tiền vệ |
62 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Thalisson Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Antonio Marin Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
60 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
69 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Radomlje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Niko Gajzler Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Sandro Zukić Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Gedeon Guzina Tiền đạo |
28 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
41 Marko Cukon Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Gedeon Guzina Tiền đạo |
28 | 9 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
33 Rok Ljutić Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Nino Kukovec Tiền đạo |
49 | 8 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Andrej Pogačar Tiền đạo |
91 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
3 Miha Kompan Breznik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Jakob Kobal Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Noel Bilić Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Žan Žaler Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
0 : 2
(0-0)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
2 : 2
(1-1)
Radomlje
VĐQG Slovenia
Radomlje
1 : 3
(0-2)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Radomlje
0 : 2
(0-0)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
1 : 1
(1-1)
Radomlje
Olimpija
Radomlje
0% 20% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpija
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Olimpija Larne |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.91 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Mura Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olimpija Maribor |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
HJK Olimpija |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Celje Olimpija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Radomlje
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Radomlje Mura |
2 4 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Maribor Radomlje |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radomlje Celje |
4 2 (0) (1) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Domžale Radomlje |
1 4 (1) (3) |
0.88 +0 0.96 |
0.98 2.25 0.77 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Primorje Radomlje |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 17