- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Olimpija Primorje
Olimpija 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Primorje
Huấn luyện viên:
10
Raul Florucz
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
3
David Sualehe
14
Marcel Ratnik
14
Semir Smajlagić
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
13
Gasper Petek
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
17
Žan Bešir
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Raul Florucz Tiền đạo |
57 | 15 | 8 | 11 | 0 | Tiền đạo |
14 Marcel Ratnik Tiền vệ |
73 | 5 | 1 | 9 | 0 | Tiền vệ |
23 Diogo Pinto Tiền vệ |
64 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Marko Brest Tiền vệ |
66 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 David Sualehe Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 13 | 2 | Hậu vệ |
2 Jorge Silva Hậu vệ |
73 | 1 | 6 | 7 | 0 | Hậu vệ |
34 Agustín Doffo Tiền vệ |
67 | 1 | 4 | 14 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ |
71 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
11 Álex Blanco Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
69 Matevz Vidovsek Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Manuel Pedreño Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Semir Smajlagić Tiền đạo |
17 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mark Gulic Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Žan Bešir Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Matic Zavnik Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Gasper Petek Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Gašper Tratnik Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Tilen Klemenčič Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Haris Dedić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Miha Dobnikar Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Telles Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Festim Shatri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Olimpija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Reda Boultam Tiền vệ |
50 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Denis Pintol Thủ môn |
73 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
45 Mateo Acimovic Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Kojić Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Marko Ristić Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Antonio Marin Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Ivan Durdov Tiền đạo |
44 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Jordi Govea Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Peter Agba Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
36 Gal Lubej Fink Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 J. Lasickas Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Primorje
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Tony Macan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Domagoj Babin Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marko Brkljača Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Edvin Suljanović Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Matej Mavric Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
80 Mirko Mutavčić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nik Jermol Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tarik Čandić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Maj Fogec Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Radovan Rakić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Dusan Ignjatović Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Olimpija
Primorje
VĐQG Slovenia
Primorje
0 : 2
(0-1)
Olimpija
VĐQG Slovenia
Olimpija
2 : 0
(1-0)
Primorje
Olimpija
Primorje
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpija
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Jagiellonia Białystok Olimpija |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Olimpija Cercle Brugge |
1 4 (1) (2) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.93 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bravo Olimpija |
1 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
H
|
|
01/12/2024 |
Olimpija Radomlje |
2 0 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Olimpija Larne |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.91 |
0.91 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Primorje
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Radomlje Primorje |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.88 2.25 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Primorje Mura |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Primorje Maribor |
2 0 (1) (0) |
0.80 +1.25 0.96 |
0.92 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Primorje Celje |
1 3 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.81 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Domžale Primorje |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.92 2.25 0.82 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 28