VĐQG Paraguay - 16/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio Manuel Ferreira
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Olimpia Sportivo Trinidense
Olimpia 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Sportivo Trinidense
Huấn luyện viên:
10
Derlis Alberto González Galeano
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
6
Richard Ortiz Busto
5
Orlando Junior Barreto Viera
5
Orlando Junior Barreto Viera
29
Tomás Ezequiel Rayer
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
8
Luis Eladio de La Cruz
24
Juan Manuel Romero Báez
24
Juan Manuel Romero Báez
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Derlis Alberto González Galeano Tiền đạo |
36 | 6 | 7 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Rodney Iván Redes Cáceres Tiền vệ |
42 | 6 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Orlando Junior Barreto Viera Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Alex Fernando Franco Zayas Tiền vệ |
44 | 1 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Richard Ortiz Busto Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Facundo Zavala Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Erik Nicolás López Samaniego Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gastón Hernán Olveira Echeverría Thủ môn |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
22 Robert Rojas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Alejandro Ramón Maciel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Darío Ismael Benedetto Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Sportivo Trinidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tomás Ezequiel Rayer Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Juan Jesús Salcedo Zárate Tiền vệ |
43 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Juan Manuel Romero Báez Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Hermes David Villalba Jacquet Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Luis Eladio de La Cruz Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 14 | 0 | Tiền vệ |
14 Sergio Adrián Mendoza Espínola Hậu vệ |
42 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Matías Ezequiel Dufour Camacho Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Leandro Esteche Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Ángel Vera Gómez Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Néstor Abraham Camacho Ledesma Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Alex Junior Álvarez Rojas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Antonio Bareiro Álvarez Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Marcos Gómez Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Hugo Francisco Fernández Martínez Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 César Ramón Olmedo Alcaraz Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Hugo Javier Benítez Hậu vệ |
47 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
29 Ivan Leguizamon Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Javier Dominguez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Axel Alfonzo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Hugo Adrián Benítez Sánchez Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Lucas David Pratto Tiền đạo |
42 | 5 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
25 Marino Osmar Arzamendia Espinoza Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Jesús Abel Paredes Melgarejo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sportivo Trinidense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Rodrigo Fredy Arévalo Portillo Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Gustavo Agustín Viera Velázquez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Víctor Samudio Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Diego Melgarejo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Estifen Díaz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Agustín Da Silveira Muñoa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Oscar Guillermo Giménez Irala Tiền đạo |
47 | 0 | 4 | 12 | 0 | Tiền đạo |
33 Ariel Gauto Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Diego Joel Torres Garcete Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Armando Marcelo Ruiz Díaz Galeano Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Marcos Gaona Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ronaldo Báez Mendoza Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Olimpia
Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Sportivo Trinidense
1 : 2
(1-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
2 : 0
(1-0)
Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Olimpia
1 : 2
(1-0)
Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Sportivo Trinidense
1 : 1
(0-0)
Olimpia
VĐQG Paraguay
Olimpia
2 : 2
(1-1)
Sportivo Trinidense
Olimpia
Sportivo Trinidense
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpia
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2025 |
Olimpia Atlético Tembetary |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Sportivo Ameliano Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0.25 0.86 |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Olimpia Guaraní |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Sportivo Luqueño Olimpia |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.97 2.25 0.81 |
Sportivo Trinidense
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Sportivo Trinidense Cerro Porteño |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Luqueño |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Atlético Tembetary Sportivo Trinidense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Sportivo Trinidense Sportivo Ameliano |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Tacuary Sportivo Trinidense |
1 1 (0) (1) |
1.04 +0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 11