GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Sportivo Trinidense

Thuộc giải đấu: VĐQG Paraguay

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 1935

Huấn luyện viên: José Gabriel Arrúa

Sân vận động: Estadio Martín Torres

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

2 de Mayo

2 de Mayo

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

0 : 0

0 : 0

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

0-0

22/02

0-0

22/02

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0 : 0

0 : 0

General Caballero JLM

General Caballero JLM

0-0

16/02

0-0

16/02

Olimpia

Olimpia

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

0 : 0

0 : 0

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

0-0

08/02

0-0

08/02

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0 : 0

0 : 0

Cerro Porteño

Cerro Porteño

0-0

01/02

0-0

01/02

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0 : 0

0 : 0

Sportivo Luqueño

Sportivo Luqueño

0-0

-0.95 -0.25 0.75

0.80 2.25 0.96

0.80 2.25 0.96

28/01

2-3

28/01

Atlético Tembetary

Atlético Tembetary

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

2 : 2

0 : 0

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

2-3

0.87 +0 0.99

0.83 2.0 0.95

0.83 2.0 0.95

24/01

7-3

24/01

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

1 : 2

0 : 1

Sportivo Ameliano

Sportivo Ameliano

7-3

1.00 -0.25 0.80

0.81 2.0 0.81

0.81 2.0 0.81

28/11

3-10

28/11

Tacuary

Tacuary

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

1 : 1

0 : 1

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

3-10

-0.96 +0.5 0.84

0.90 2.5 0.88

0.90 2.5 0.88

21/11

6-5

21/11

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

Cerro Porteño

3 : 2

0 : 2

Cerro Porteño

Cerro Porteño

6-5

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.25 0.92

0.90 2.25 0.92

15/11

5-5

15/11

Sol de América

Sol de América

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

2 : 2

0 : 1

Sportivo Trinidense

Sportivo Trinidense

5-5

0.91 -0.25 0.88

0.84 2.25 0.79

0.84 2.25 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Oscar Guillermo Giménez Irala Tiền đạo

91 10 7 24 0 35 Tiền đạo

17

Joel Ramón Román Ojeda Tiền đạo

81 9 2 14 0 35 Tiền đạo

28

Marcos Antonio Riveros Krayacich Tiền vệ

74 5 9 13 1 37 Tiền vệ

23

César Iván Benítez León Hậu vệ

97 4 2 10 1 35 Hậu vệ

13

Juan Jesús Salcedo Zárate Tiền vệ

78 3 2 14 0 22 Tiền vệ

2

Armando Marcelo Ruiz Díaz Galeano Hậu vệ

65 3 1 3 0 32 Hậu vệ

8

Luis Eladio de La Cruz Hậu vệ

79 2 5 21 1 34 Hậu vệ

12

Víctor Samudio Thủ môn

93 0 1 3 0 38 Thủ môn

14

Sergio Adrián Mendoza Espínola Tiền vệ

84 0 7 18 0 31 Tiền vệ

25

Mauro Fabian Rodas Servin Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn