GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

VĐQG Paraguay - 28/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio Monumental Río Parapití

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 28/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Monumental Río Parapití

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

2 de Mayo Sportivo Trinidense

Đội hình

2 de Mayo 4-4-2

Huấn luyện viên:

2 de Mayo VS Sportivo Trinidense

4-4-2 Sportivo Trinidense

Huấn luyện viên:

21

Pedro Pablo Sosa

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

19

César Manuel Castro

4

René Rodríguez

4

René Rodríguez

29

Tomás Ezequiel Rayer

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

8

Luis Eladio de La Cruz

24

Juan Manuel Romero Báez

24

Juan Manuel Romero Báez

Đội hình xuất phát

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Pedro Pablo Sosa Hậu vệ

44 1 0 4 1 Hậu vệ

12

Carlos Maria Servín Caballero Thủ môn

46 0 0 1 0 Thủ môn

4

René Rodríguez Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Fernando Díaz Arrellaga Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

César Manuel Castro Hậu vệ

40 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Mathías Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Sergio Sanabria Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Orlando David Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Ulises Coronel Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Franco Ezequiel Aragón Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Fernando Ruiz Diaz Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Sportivo Trinidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Tomás Ezequiel Rayer Tiền vệ

37 5 2 3 0 Tiền vệ

13

Juan Jesús Salcedo Zárate Tiền vệ

43 3 0 5 0 Tiền vệ

24

Juan Manuel Romero Báez Tiền vệ

19 2 1 4 0 Tiền vệ

3

Hermes David Villalba Jacquet Hậu vệ

56 2 0 6 0 Hậu vệ

8

Luis Eladio de La Cruz Tiền vệ

51 1 3 14 0 Tiền vệ

14

Sergio Adrián Mendoza Espínola Hậu vệ

42 0 2 6 0 Hậu vệ

1

Matías Ezequiel Dufour Camacho Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

22

Leandro Esteche Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Juan Ángel Vera Gómez Hậu vệ

46 0 0 7 0 Hậu vệ

7

Néstor Abraham Camacho Ledesma Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Alex Junior Álvarez Rojas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

2 de Mayo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ronald Javier Cornet Bogado Tiền vệ

36 5 1 3 0 Tiền vệ

35

Juan José Feliú Hậu vệ

39 0 0 1 2 Hậu vệ

23

Miguel Urquiza Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

27

Diego Emmanuel Acosta Curtido Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sergio Bareiro Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Richard Britez Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oscar Romero Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Fabricio Brener Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Víctor René Argüello Alfonso Tiền đạo

45 2 1 1 0 Tiền đạo

18

Ronal Iván Domínguez Colmán Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

5

César Gregorio Ramírez Perdesen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Diego Salazar Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Sportivo Trinidense

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Diego Melgarejo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Estifen Díaz Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Agustín Da Silveira Muñoa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Oscar Guillermo Giménez Irala Tiền đạo

47 0 4 12 0 Tiền đạo

33

Ariel Gauto Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Diego Joel Torres Garcete Tiền vệ

18 3 1 6 0 Tiền vệ

2

Armando Marcelo Ruiz Díaz Galeano Hậu vệ

45 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Marcos Gaona Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ronaldo Báez Mendoza Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

16

Rodrigo Fredy Arévalo Portillo Tiền đạo

17 1 2 1 0 Tiền đạo

21

Gustavo Agustín Viera Velázquez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Víctor Samudio Thủ môn

47 0 0 3 0 Thủ môn

2 de Mayo

Sportivo Trinidense

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (2 de Mayo: 3T - 1H - 0B) (Sportivo Trinidense: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/10/2024

VĐQG Paraguay

Sportivo Trinidense

0 : 0

(0-0)

2 de Mayo

17/08/2024

VĐQG Paraguay

2 de Mayo

1 : 0

(0-0)

Sportivo Trinidense

13/04/2024

VĐQG Paraguay

Sportivo Trinidense

1 : 2

(1-0)

2 de Mayo

25/01/2024

VĐQG Paraguay

2 de Mayo

2 : 1

(0-0)

Sportivo Trinidense

Phong độ gần nhất

2 de Mayo

Phong độ

Sportivo Trinidense

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

2 de Mayo

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

22/02/2025

Sportivo Luqueño

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

14/02/2025

2 de Mayo

Atlético Tembetary

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

10/02/2025

Sportivo Ameliano

2 de Mayo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

03/02/2025

2 de Mayo

Guaraní

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Deportivo Recoleta

2 de Mayo

0 2

(0) (0)

1.03 +0 0.73

0.72 2.0 1.00

T
H

Sportivo Trinidense

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Paraguay

22/02/2025

Sportivo Trinidense

General Caballero JLM

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

16/02/2025

Olimpia

Sportivo Trinidense

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

08/02/2025

Sportivo Trinidense

Cerro Porteño

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Paraguay

01/02/2025

Sportivo Trinidense

Sportivo Luqueño

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.71

1.00 2.5 0.80

VĐQG Paraguay

28/01/2025

Atlético Tembetary

Sportivo Trinidense

2 2

(0) (0)

0.87 +0 0.99

0.83 2.0 0.95

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất