GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Cúp Ba Lan - 05/12/2024 14:00

SVĐ: Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

1 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/2 0.90

0.91 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 5.00 1.30

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/2 0.77

0.86 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.50 1.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tomasz Kaczmarek

    15’
  • 21’

    Jesús Imaz

    Nené

  • 22’

    Jesús Imaz

    Afimico Pululu

  • 30’

    Nené

    Jesús Imaz

  • 43’

    Đang cập nhật

    Jesús Imaz

  • Filip Koperski

    Kacper Cichoń

    46’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Nené

  • 58’

    Afimico Pululu

    Lamine Diaby-Fadiga

  • 67’

    Đang cập nhật

    Lamine Diaby-Fadiga

  • Jan Bonikowski

    Maciej Mas

    74’
  • Đang cập nhật

    Ivan Tsupa

    79’
  • Đang cập nhật

    Ivan Tsupa

    83’
  • 86’

    Cezary Polak

    Oskar Pietuszewski

  • 87’

    Đang cập nhật

    Dušan Stojinović

  • Szymon Krocz

    Wojciech Goralski

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 05/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski im. Bronisława Malinowskiego

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Grzegorz Niciński

  • Ngày sinh:

    16-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:3, H:0, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Adrian Siemieniec

  • Ngày sinh:

    13-01-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:42, H:20, B:19)

5

Phạt góc

5

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

5

Cứu thua

5

14

Phạm lỗi

14

375

Tổng số đường chuyền

390

15

Dứt điểm

16

7

Dứt điểm trúng đích

7

3

Việt vị

2

Olimpia Grudziądz Jagiellonia Białystok

Đội hình

Olimpia Grudziądz 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Grzegorz Niciński

Olimpia Grudziądz VS Jagiellonia Białystok

4-2-3-1 Jagiellonia Białystok

Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec

33

Pawel Depka

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

93

Ivan Tsupa

72

Filip Koperski

72

Filip Koperski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

4

Damian Kostkowski

77

Rafał Kobryń

11

Jesús Imaz

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

17

Adrián Diéguez

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

Đội hình xuất phát

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Pawel Depka Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

77

Rafał Kobryń Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

72

Filip Koperski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Damian Kostkowski Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

93

Ivan Tsupa Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Oskar Sikorski Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Oskar Sewerzyński Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tomasz Kaczmarek Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Jan Bonikowski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Dominik Frelek Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Szymon Krocz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

28 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

25 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

27 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

28 3 0 2 0 Tiền vệ

17

Adrián Diéguez Hậu vệ

27 2 2 3 1 Hậu vệ

21

D. Churlinov Tiền vệ

18 2 2 0 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

22 2 1 3 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

26 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

26 0 0 2 0 Thủ môn

5

Cezary Polak Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Olimpia Grudziądz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Patryk Zabłoński Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Kacper Rychert Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Kacper Jarzec Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Maciej Mas Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Kacper Górski Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Wojciech Goralski Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kacper Cichoń Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Igor Maruszak Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Oskar Pietuszewski Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền đạo

24 1 3 0 0 Tiền đạo

51

Alan Rybak Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Max Stryjek Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jetmir Haliti Hậu vệ

26 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền đạo

23 2 0 2 0 Tiền đạo

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Olimpia Grudziądz: 0T - 0H - 0B) (Jagiellonia Białystok: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Olimpia Grudziądz

Phong độ

Jagiellonia Białystok

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

2.2
TB bàn thắng
2.2
1.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Olimpia Grudziądz

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Ba Lan

29/10/2024

Olimpia Grudziądz

Resovia Rzeszów

3 2

(1) (0)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

25/09/2024

Olimpia Grudziądz

Tychy 71

4 2

(1) (2)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

07/08/2024

Kalisz

Olimpia Grudziądz

0 2

(0) (0)

0.85 +0 0.94

0.83 2.5 0.85

T
X

Cúp Ba Lan

05/04/2022

Olimpia Grudziądz

Lech Poznań

0 3

(0) (1)

- - -

- - -

Cúp Ba Lan

01/03/2022

Olimpia Grudziądz

Wisła Kraków

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Jagiellonia Białystok

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Pogoń Szczecin

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.0 0.88

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

VĐQG Ba Lan

22/11/2024

Jagiellonia Białystok

Śląsk Wrocław

2 2

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.95 2.75 0.80

B
T

VĐQG Ba Lan

10/11/2024

Jagiellonia Białystok

Raków Częstochowa

2 2

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

0.85 2.25 1.01

T
T

Europa Conference League

07/11/2024

Jagiellonia Białystok

Molde

3 0

(1) (0)

0.98 +0 0.85

0.91 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

4 Tổng 7

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất