Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 16/12/2024 15:15
SVĐ: Sohar Club Stadium
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1.00
0.89 2.25 0.89
- - -
- - -
5.00 3.50 1.55
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
-0.93 1.0 0.76
- - -
- - -
6.00 2.10 2.20
- - -
- - -
- - -
2
7
41%
59%
6
6
1
3
366
526
10
14
8
10
1
2
Ohod Al Adalh
Ohod 4-3-3
Huấn luyện viên: Zekirija Ramadani
4-3-3 Al Adalh
Huấn luyện viên: Martin Ševela
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ohod
Al Adalh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Adalh
2 : 0
(1-0)
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
1 : 1
(0-0)
Al Adalh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Adalh
2 : 1
(1-0)
Ohod
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Ohod
0 : 1
(0-1)
Al Adalh
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al Adalh
1 : 1
(1-0)
Ohod
Ohod
Al Adalh
80% 0% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ohod
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Al Batin Ohod |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 2.25 0.96 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Ohod Al Zulfi |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0 0.87 |
0.84 2.0 0.86 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Ohod Al-Ain |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.98 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Al Safa Ohod |
3 0 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.99 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Ohod Al Arabi |
1 3 (1) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Al Adalh
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Al Adalh Al Tai |
2 1 (1) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.92 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al-Ain Al Adalh |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.82 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Al Adalh Al-Jndal |
3 2 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Al Adalh Al Najma |
3 1 (0) (0) |
0.86 +0.25 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Abha Al Adalh |
3 3 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 22