VĐQG Serbia - 24/11/2024 13:00
SVĐ: Stadion pod Kraljevicom
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/4 0.78
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
1.65 3.20 5.00
0.90 9.25 0.80
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.94 1.0 0.76
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Edmund Addo
16’ -
20’
Đang cập nhật
Nikola Leković
-
62’
Uroš Ljubomirac
Aleksa Cvetković
-
Nikola Knežević
Patrick Eze
63’ -
84’
Nikola Jojić
Ebenezer Annan
-
87’
Đang cập nhật
Nikola Andrić
-
89’
Đang cập nhật
Ognjen Krsmanovic
-
Gleofilo Vlijter
Filip Stojilković
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
64%
36%
3
3
13
19
637
358
13
7
3
3
1
0
OFK Beograd Mladost Lučani
OFK Beograd 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Simo Krunić
4-2-3-1 Mladost Lučani
Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic
11
Nikola Mituljikić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
7
Nikola Knežević
7
Nikola Knežević
26
Aleksandar Paločević
26
Aleksandar Paločević
26
Aleksandar Paločević
39
Gleofilo Vlijter
17
Aleksandar Varjačić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
10
Petar Bojić
33
Žarko Udovičić
33
Žarko Udovičić
33
Žarko Udovičić
28
Aleksandar Pejović
28
Aleksandar Pejović
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Mituljikić Tiền vệ |
39 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
12 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
31 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Paločević Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Uroš Lazić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Edmund Addo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Aleksandar Varjačić Hậu vệ |
69 | 9 | 6 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Nikola Jojić Tiền đạo |
72 | 9 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Aleksandar Pejović Tiền vệ |
30 | 7 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
33 Žarko Udovičić Hậu vệ |
85 | 3 | 7 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Nikola Leković Hậu vệ |
130 | 2 | 3 | 19 | 1 | Hậu vệ |
10 Petar Bojić Tiền vệ |
32 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Uroš Ljubomirac Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Milan Joksimović Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
1 Saša Stamenković Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
7 Nikola Andrić Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Žunić Tiền vệ |
116 | 0 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
73 Ebenezer Annan Hậu vệ |
14 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Darko Gojković Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Saša Marković Tiền vệ |
39 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Samuel Owusu Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Michael Bermúdez Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Mladost Lučani
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Sava Pribaković Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
23 Željko Samčović Thủ môn |
126 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
72 Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Jovan Ćirić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
45 Patrick Eze Tiền đạo |
43 | 8 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
5 Aleksa Milosevic Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Ognjen Alempijević Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Miloš Divac Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Ognjen Krsmanovic Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Đorđe Marinković Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Mladost Lučani
VĐQG Serbia
Mladost Lučani
1 : 2
(0-0)
OFK Beograd
OFK Beograd
Mladost Lučani
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
OFK Beograd
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
OFK Beograd Crvena Zvezda |
0 1 (0) (0) |
0.95 +2.25 0.85 |
0.89 3.5 0.91 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Jedinstvo Ub OFK Beograd |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
Mladost Lučani
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Vojvodina Mladost Lučani |
0 0 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.84 |
0.94 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Mladost Lučani Spartak Subotica |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.81 2.0 0.78 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Radnički Niš Mladost Lučani |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Mladost Lučani IMT Novi Beograd |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.25 0.97 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Železničar Pančevo Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.79 -0.5 0.98 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
16 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 19