GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 24/11/2024 13:00

SVĐ: Stadion pod Kraljevicom

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 -1 1/4 0.78

0.91 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.20 5.00

0.90 9.25 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 3/4 0.92

-0.94 1.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Edmund Addo

    16’
  • 20’

    Đang cập nhật

    Nikola Leković

  • 62’

    Uroš Ljubomirac

    Aleksa Cvetković

  • Nikola Knežević

    Patrick Eze

    63’
  • 84’

    Nikola Jojić

    Ebenezer Annan

  • 87’

    Đang cập nhật

    Nikola Andrić

  • 89’

    Đang cập nhật

    Ognjen Krsmanovic

  • Gleofilo Vlijter

    Filip Stojilković

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion pod Kraljevicom

  • Trọng tài chính:

    D. Matić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nikola Trajkovic

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:10, B:18)

5

Phạt góc

4

64%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

36%

3

Cứu thua

3

13

Phạm lỗi

19

637

Tổng số đường chuyền

358

13

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

OFK Beograd Mladost Lučani

Đội hình

OFK Beograd 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Simo Krunić

OFK Beograd VS Mladost Lučani

4-2-3-1 Mladost Lučani

Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic

11

Nikola Mituljikić

77

Marko Gobeljić

77

Marko Gobeljić

77

Marko Gobeljić

77

Marko Gobeljić

7

Nikola Knežević

7

Nikola Knežević

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

26

Aleksandar Paločević

39

Gleofilo Vlijter

17

Aleksandar Varjačić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

28

Aleksandar Pejović

28

Aleksandar Pejović

Đội hình xuất phát

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền vệ

39 9 2 5 1 Tiền vệ

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

12 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền vệ

31 4 2 6 1 Tiền vệ

26

Aleksandar Paločević Tiền vệ

11 3 1 0 0 Tiền vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

63

Stefan Obradović Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Uroš Lazić Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

13 0 0 5 1 Tiền vệ

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Aleksandar Varjačić Hậu vệ

69 9 6 0 0 Hậu vệ

29

Nikola Jojić Tiền đạo

72 9 5 3 0 Tiền đạo

28

Aleksandar Pejović Tiền vệ

30 7 4 11 0 Tiền vệ

33

Žarko Udovičić Hậu vệ

85 3 7 2 0 Hậu vệ

35

Nikola Leković Hậu vệ

130 2 3 19 1 Hậu vệ

10

Petar Bojić Tiền vệ

32 2 3 0 0 Tiền vệ

77

Uroš Ljubomirac Hậu vệ

14 2 0 1 1 Hậu vệ

12

Milan Joksimović Hậu vệ

46 0 1 4 1 Hậu vệ

1

Saša Stamenković Thủ môn

62 0 0 6 0 Thủ môn

7

Nikola Andrić Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Filip Žunić Tiền vệ

116 0 0 10 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Filip Stojilković Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Slobodan Stanojlović Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

73

Ebenezer Annan Hậu vệ

14 0 3 1 0 Hậu vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

14 2 2 1 0 Tiền vệ

5

Darko Gojković Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Saša Marković Tiền vệ

39 10 2 2 0 Tiền vệ

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Samuel Owusu Tiền đạo

5 1 1 1 0 Tiền đạo

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Sava Pribaković Hậu vệ

40 0 0 0 1 Hậu vệ

23

Željko Samčović Thủ môn

126 0 0 4 0 Thủ môn

72

Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo

15 0 1 0 0 Tiền đạo

25

Jovan Ćirić Tiền vệ

31 1 1 3 0 Tiền vệ

45

Patrick Eze Tiền đạo

43 8 1 3 1 Tiền đạo

5

Aleksa Milosevic Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ognjen Alempijević Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Miloš Divac Hậu vệ

46 0 0 2 0 Hậu vệ

22

Ognjen Krsmanovic Tiền vệ

33 2 2 2 0 Tiền vệ

15

Đorđe Marinković Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

OFK Beograd

Mladost Lučani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (OFK Beograd: 1T - 0H - 0B) (Mladost Lučani: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/07/2024

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

1 : 2

(0-0)

OFK Beograd

Phong độ gần nhất

OFK Beograd

Phong độ

Mladost Lučani

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

OFK Beograd

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

10/11/2024

OFK Beograd

Crvena Zvezda

0 1

(0) (0)

0.95 +2.25 0.85

0.89 3.5 0.91

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

T
X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Vojvodina

OFK Beograd

2 1

(1) (1)

0.97 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.77

H
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

OFK Beograd

Spartak Subotica

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.89

B
X

VĐQG Serbia

04/10/2024

Radnički Niš

OFK Beograd

1 1

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.80 2.5 1.00

H
X

Mladost Lučani

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

09/11/2024

Vojvodina

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.84

0.94 2.75 0.88

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Mladost Lučani

Spartak Subotica

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.81 2.0 0.78

B
X

VĐQG Serbia

27/10/2024

Radnički Niš

Mladost Lučani

1 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Serbia

20/10/2024

Mladost Lučani

IMT Novi Beograd

1 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.85 2.25 0.97

T
X

VĐQG Serbia

05/10/2024

Železničar Pančevo

Mladost Lučani

1 2

(1) (1)

0.79 -0.5 0.98

0.81 2.25 0.82

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 3

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 6

16 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất