VĐQG Serbia - 10/11/2024 16:00
SVĐ: Stadion pod Kraljevicom
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 2 1/4 0.85
0.89 3.5 0.91
- - -
- - -
13.00 8.50 1.12
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.80 1 1.00
0.94 1.5 0.85
- - -
- - -
11.00 3.00 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Vanja Drkusic
Nasser Djiga
-
Đang cập nhật
Aleksej Vukičević
55’ -
Đang cập nhật
Simo Krunić
56’ -
Michael Bermúdez
Aleksandar Paločević
62’ -
66’
Guélor Kanga
Stefan Leković
-
Đang cập nhật
Aleksa Cvetković
69’ -
Marko Gobeljić
Slobodan Stanojlović
77’ -
79’
Aleksandar Katai
A. Maksimović
-
Aleksa Cvetković
Prince Benjamin Obasi
89’ -
90’
Luka Ilić
Jovan Šljivić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
39%
61%
3
4
22
14
321
494
7
23
4
5
3
2
OFK Beograd Crvena Zvezda
OFK Beograd 5-3-2
Huấn luyện viên: Simo Krunić
5-3-2 Crvena Zvezda
Huấn luyện viên: Vladan Milojević
10
Saša Marković
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
77
Marko Gobeljić
8
Aleksa Cvetković
8
Aleksa Cvetković
8
Aleksa Cvetković
7
Nikola Knežević
7
Nikola Knežević
10
Aleksandar Katai
15
Silas Katompa Mvumpa
15
Silas Katompa Mvumpa
15
Silas Katompa Mvumpa
15
Silas Katompa Mvumpa
32
Luka Ilić
32
Luka Ilić
27
Milson
27
Milson
27
Milson
8
Guélor Kanga
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Saša Marković Tiền vệ |
38 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
11 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksej Vukičević Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Michael Bermúdez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Uroš Lazić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aleksandar Katai Tiền đạo |
47 | 14 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Guélor Kanga Tiền vệ |
58 | 9 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Ilić Tiền vệ |
19 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Milson Tiền vệ |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Silas Katompa Mvumpa Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Timi Max Elsnik Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
66 Young-woo Seol Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Vanja Drkusic Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dálcio Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Ivan Guteša Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Stefan Leković Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Novak Gojkov Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Aleksandar Paločević Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Srđan Nikolić Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Prince Benjamin Obasi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Crvena Zvezda
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Veljko Milosavljević Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Nasser Djiga Hậu vệ |
54 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Egor Prutsev Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Cherif Ndiaye Tiền đạo |
52 | 22 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Vuk Draškić Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Uroš Sremčević Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Uroš Spajić Hậu vệ |
59 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 A. Maksimović Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Jovan Šljivić Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Lazar Jovanović Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
OFK Beograd
Crvena Zvezda
OFK Beograd
Crvena Zvezda
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
OFK Beograd
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Jedinstvo Ub OFK Beograd |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Crvena Zvezda
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Crvena Zvezda FC Barcelona |
2 5 (1) (2) |
0.83 +2.0 1.07 |
0.97 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Crvena Zvezda Vojvodina |
3 0 (3) (0) |
0.82 -1.75 0.97 |
0.97 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Spartak Subotica Crvena Zvezda |
1 5 (0) (2) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.85 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Monaco Crvena Zvezda |
5 1 (2) (1) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.90 3.25 0.89 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Crvena Zvezda Radnički Niš |
5 1 (3) (0) |
0.82 -2.75 0.97 |
0.80 4.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 8