0.91 1 1/4 0.99
0.9 3.0 0.96
- - -
- - -
5.75 5.00 1.44
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
0.85 1/2 0.95
0.97 1.25 0.91
- - -
- - -
6.00 2.50 1.90
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
42’
Niklas Castro
Eivind Helland
-
44’
Niklas Castro
Aune Selland Heggebø
-
54’
Ole Didrik Blomberg
Aune Selland Heggebø
-
Tobias Hammer Svendsen
Bork Bang-Kittilsen
62’ -
Etzaz Hussain
Syver Aas
74’ -
81’
Aune Selland Heggebø
Bård Finne
-
84’
F. Myhre
Sakarias Opsahl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
36%
64%
4
1
16
14
324
593
8
9
1
6
2
4
Odd Brann
Odd 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kenneth Dokken
4-2-3-1 Brann
Huấn luyện viên: Eirik Horneland
10
Mikael Ingebrigtsen
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
19
Torgeir Børven
6
Tobias Hammer Svendsen
6
Tobias Hammer Svendsen
15
Sondre Solholm Johansen
15
Sondre Solholm Johansen
15
Sondre Solholm Johansen
7
Filip Rønningen Jørgensen
20
Aune Selland Heggebø
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
10
Emil Kornvig
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
16
Ole Didrik Blomberg
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mikael Ingebrigtsen Tiền vệ |
51 | 13 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Filip Rønningen Jørgensen Tiền vệ |
56 | 8 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Tobias Hammer Svendsen Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Sondre Solholm Johansen Hậu vệ |
33 | 3 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
19 Torgeir Børven Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Josef Baccay Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Tony Miettinen Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Sheriff Sinyan Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Etzaz Hussain Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
40 Kjetil Haug Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Alexander Fransson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Aune Selland Heggebø Tiền đạo |
40 | 12 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
9 Niklas Castro Tiền đạo |
40 | 9 | 13 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 F. Myhre Tiền vệ |
37 | 7 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Ole Didrik Blomberg Tiền đạo |
33 | 5 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Emil Kornvig Tiền vệ |
35 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Sander Erik Kartum Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Fredrik Knudsen Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Japhet Sery Larsen Hậu vệ |
34 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
21 Ruben Kristiansen Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 M. Dyngeland Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Eivind Helland Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Odd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Espen Ruud Hậu vệ |
48 | 3 | 11 | 13 | 0 | Hậu vệ |
9 Ole Erik Midtskogen Tiền đạo |
53 | 5 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Syver Aas Tiền đạo |
41 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Peder Nygaard Klausen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo |
48 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Ishaq Abdulrazak Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Casper Andersen Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oliver Jordan Hagen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brann
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ulrik Mathisen Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sakarias Opsahl Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Torsvik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mads Berg Sande Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bård Finne Tiền đạo |
40 | 14 | 4 | 1 | 1 | Tiền đạo |
32 Markus Haaland Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Eirik Johansen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Joachim Soltvedt Hậu vệ |
33 | 8 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
43 Rasmus Holten Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Odd
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
2 : 0
(1-0)
Odd
VĐQG Na Uy
Brann
2 : 1
(0-0)
Odd
VĐQG Na Uy
Odd
2 : 0
(1-0)
Brann
VĐQG Na Uy
Odd
3 : 3
(2-2)
Brann
VĐQG Na Uy
Brann
1 : 3
(0-0)
Odd
Odd
Brann
40% 40% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Odd
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Lillestrøm Odd |
3 0 (2) (0) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Viking Odd |
3 3 (1) (2) |
0.96 -1.5 0.88 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Odd KFUM |
1 3 (1) (2) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Kristiansund Odd |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
X
|
|
15/09/2024 |
Odd Tromsø |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0.25 1.04 |
0.95 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Brann
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Brann Tromsø |
4 0 (2) (0) |
0.81 -1.0 1.1 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Rosenborg Brann |
1 2 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.9 |
0.92 3.0 0.9 |
T
|
H
|
|
28/09/2024 |
Haugesund Brann |
0 1 (0) (1) |
1.03 +0.5 0.87 |
1.00 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brann Bodø / Glimt |
4 1 (3) (0) |
1.06 +0 0.85 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Brann KFUM |
2 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.98 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 19