GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Na Uy - 03/11/2024 16:00

SVĐ: Skagerak Arena

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 1 1/4 0.99

0.9 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.75 5.00 1.44

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.97 1.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 2.50 1.90

1.0 5.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Niklas Castro

    Eivind Helland

  • 44’

    Niklas Castro

    Aune Selland Heggebø

  • 54’

    Ole Didrik Blomberg

    Aune Selland Heggebø

  • Tobias Hammer Svendsen

    Bork Bang-Kittilsen

    62’
  • Etzaz Hussain

    Syver Aas

    74’
  • 81’

    Aune Selland Heggebø

    Bård Finne

  • 84’

    F. Myhre

    Sakarias Opsahl

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Skagerak Arena

  • Trọng tài chính:

    M. Aslam

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kenneth Dokken

  • Ngày sinh:

    10-10-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    32 (T:7, H:8, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Eirik Horneland

  • Ngày sinh:

    14-03-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    142 (T:87, H:28, B:27)

1

Phạt góc

5

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

4

Cứu thua

1

16

Phạm lỗi

14

324

Tổng số đường chuyền

593

8

Dứt điểm

9

1

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

4

Odd Brann

Đội hình

Odd 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kenneth Dokken

Odd VS Brann

4-2-3-1 Brann

Huấn luyện viên: Eirik Horneland

10

Mikael Ingebrigtsen

19

Torgeir Børven

19

Torgeir Børven

19

Torgeir Børven

19

Torgeir Børven

6

Tobias Hammer Svendsen

6

Tobias Hammer Svendsen

15

Sondre Solholm Johansen

15

Sondre Solholm Johansen

15

Sondre Solholm Johansen

7

Filip Rønningen Jørgensen

20

Aune Selland Heggebø

10

Emil Kornvig

10

Emil Kornvig

10

Emil Kornvig

10

Emil Kornvig

16

Ole Didrik Blomberg

16

Ole Didrik Blomberg

16

Ole Didrik Blomberg

16

Ole Didrik Blomberg

16

Ole Didrik Blomberg

16

Ole Didrik Blomberg

Đội hình xuất phát

Odd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mikael Ingebrigtsen Tiền vệ

51 13 9 3 0 Tiền vệ

7

Filip Rønningen Jørgensen Tiền vệ

56 8 6 5 0 Tiền vệ

6

Tobias Hammer Svendsen Tiền vệ

36 4 2 5 0 Tiền vệ

15

Sondre Solholm Johansen Hậu vệ

33 3 2 7 1 Hậu vệ

19

Torgeir Børven Tiền vệ

11 2 0 0 0 Tiền vệ

3

Josef Baccay Hậu vệ

58 1 2 8 0 Hậu vệ

5

Tony Miettinen Hậu vệ

22 1 0 5 1 Hậu vệ

14

Sheriff Sinyan Hậu vệ

9 1 0 0 0 Hậu vệ

8

Etzaz Hussain Tiền vệ

25 0 1 7 0 Tiền vệ

40

Kjetil Haug Thủ môn

7 0 0 1 0 Thủ môn

26

Alexander Fransson Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

Brann

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Aune Selland Heggebø Tiền đạo

40 12 4 4 0 Tiền đạo

9

Niklas Castro Tiền đạo

40 9 13 5 0 Tiền đạo

8

F. Myhre Tiền vệ

37 7 9 5 1 Tiền vệ

16

Ole Didrik Blomberg Tiền đạo

33 5 6 1 0 Tiền đạo

10

Emil Kornvig Tiền vệ

35 5 3 5 0 Tiền vệ

18

Sander Erik Kartum Tiền vệ

39 4 2 4 0 Tiền vệ

3

Fredrik Knudsen Hậu vệ

40 4 0 4 0 Hậu vệ

6

Japhet Sery Larsen Hậu vệ

34 3 0 4 0 Hậu vệ

21

Ruben Kristiansen Hậu vệ

39 0 2 3 0 Hậu vệ

1

M. Dyngeland Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

26

Eivind Helland Hậu vệ

38 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Odd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

Espen Ruud Hậu vệ

48 3 11 13 0 Hậu vệ

9

Ole Erik Midtskogen Tiền đạo

53 5 5 3 0 Tiền đạo

18

Syver Aas Tiền đạo

41 1 2 3 0 Tiền đạo

30

Peder Nygaard Klausen Thủ môn

59 0 0 0 0 Thủ môn

29

Bork Bang-Kittilsen Tiền đạo

48 4 0 2 0 Tiền đạo

20

Ishaq Abdulrazak Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Casper Andersen Hậu vệ

43 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Samuel Skree Skjeldal Hậu vệ

48 1 3 0 0 Hậu vệ

27

Oliver Jordan Hagen Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

Brann

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ulrik Mathisen Tiền vệ

32 1 1 0 0 Tiền vệ

5

Sakarias Opsahl Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Jonas Torsvik Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Mads Berg Sande Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Bård Finne Tiền đạo

40 14 4 1 1 Tiền đạo

32

Markus Haaland Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

36

Eirik Johansen Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

17

Joachim Soltvedt Hậu vệ

33 8 2 4 0 Hậu vệ

43

Rasmus Holten Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Odd

Brann

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Odd: 2T - 1H - 2B) (Brann: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

VĐQG Na Uy

Brann

2 : 0

(1-0)

Odd

05/11/2023

VĐQG Na Uy

Brann

2 : 1

(0-0)

Odd

16/04/2023

VĐQG Na Uy

Odd

2 : 0

(1-0)

Brann

24/10/2021

VĐQG Na Uy

Odd

3 : 3

(2-2)

Brann

20/06/2021

VĐQG Na Uy

Brann

1 : 3

(0-0)

Odd

Phong độ gần nhất

Odd

Phong độ

Brann

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.6
1.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Odd

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Lillestrøm

Odd

3 0

(2) (0)

1.07 -1.0 0.83

0.88 2.5 0.98

B
T

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Viking

Odd

3 3

(1) (2)

0.96 -1.5 0.88

0.88 3.25 0.94

T
T

VĐQG Na Uy

29/09/2024

Odd

KFUM

1 3

(1) (2)

0.99 +0.25 0.91

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Kristiansund

Odd

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.66 2.5 1.15

T
X

VĐQG Na Uy

15/09/2024

Odd

Tromsø

1 0

(0) (0)

0.86 +0.25 1.04

0.95 2.5 0.86

T
X

Brann

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Na Uy

27/10/2024

Brann

Tromsø

4 0

(2) (0)

0.81 -1.0 1.1

1.0 3.0 0.86

T
T

VĐQG Na Uy

20/10/2024

Rosenborg

Brann

1 2

(0) (1)

0.94 -0.25 0.9

0.92 3.0 0.9

T
H

VĐQG Na Uy

28/09/2024

Haugesund

Brann

0 1

(0) (1)

1.03 +0.5 0.87

1.00 3.0 0.80

T
X

VĐQG Na Uy

22/09/2024

Brann

Bodø / Glimt

4 1

(3) (0)

1.06 +0 0.85

0.93 3.0 0.97

T
T

VĐQG Na Uy

18/09/2024

Brann

KFUM

2 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.98

0.95 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 7

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất