Super League Kenya - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Sudi Stadium
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
19’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
31’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
62’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
3
3
0
0
389
354
13
8
7
4
1
2
Nzoia United Coast Stima
Nzoia United 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Coast Stima
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Nzoia United
Coast Stima
Nzoia United
Coast Stima
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nzoia United
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Muhoroni Youth Nzoia United |
3 3 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.79 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
3K Nzoia United |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Nzoia United Kisumu All Stars |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.81 |
- - - |
H
|
||
11/12/2024 |
Kibera Black Stars Nzoia United |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Nzoia United Mulembe United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Coast Stima
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Coast Stima Naivas |
1 4 (0) (2) |
0.93 +0 0.78 |
0.78 2.0 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Kisumu All Stars Coast Stima |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Coast Stima Luanda Villa |
1 0 (1) (0) |
0.92 +0 0.79 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Mulembe United Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Migori Youth Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6